試合結果
チーム情報・選手一覧 | 試合日程・結果 |
---|
試合結果詳細
Date | League | Home | Status | Away |
---|---|---|---|---|
2024-06-20 | V.League 1 Regular Season - 24 | Binh Duong | 0-1 終了 | Hoang Anh Gia Lai |
得点者
時間(分) | 得点 | アシスト |
---|---|---|
28 | Nguyễn Quốc Việ |
試合登録選手(Starting・Substitute)
Binh Duong | Hoang Anh Gia Lai | ||||
---|---|---|---|---|---|
Starting Member | |||||
背番号 | 選手名 | ポジション | 背番号 | 選手名 | ポジション |
25 | Trần Minh Toàn | 36 | Bùi Tiến Dũng | ||
34 | Lê Quang Hùng | 33 | Jairo | ||
4 | Jan | 2 | Lê Văn Sơn | ||
21 | Trần Đình Khươn | 22 | Gabriel Ferreir | ||
14 | Nguyễn Hải Huy | 62 | Phan Du Học | ||
20 | Đoàn Tuấn Cảnh | 17 | Huỳnh Tấn Tài | ||
29 | Võ Hoàng Minh K | 10 | Trần Minh Vương | ||
28 | Nguyễn Văn Đô | 8 | Châu Ngọc Quang | ||
5 | J. Onoja | 86 | Dụng Quang Nho | ||
22 | Nguyễn Tiến Lin | 9 | Đinh Thanh Bình | ||
11 | Bùi Vĩ Hào | 19 | Nguyễn Quốc Việ |
Substitute Member | |||||
---|---|---|---|---|---|
背番号 | 選手名 | ポジション | 背番号 | 選手名 | ポジション |
24 | Trần Hoàng Bảo | 45 | João Veras | ||
8 | Tống Anh Tỷ | 3 | Trần Quang Thịn | ||
16 | Nguyễn Trần Việ | 60 | Võ Đình Lâm | ||
10 | Hồ Sỹ Giáp | 24 | Nguyễn Đức Việt | ||
23 | Vũ Tuyên Quang | 28 | Nguyễn Kiên Quy | ||
27 | Đoàn Hải Quân | 15 | Nguyễn Thanh Nh | ||
32 | Trương Dũ Đạt | 21 | Nguyễn Văn Triệ | ||
39 | G. Kizito | 27 | Phan Đình Vũ Hả | ||
88 | Bùi Duy Thường | 71 | A Hoàng |
試合結果詳細 スタッツ(Match Statistics)
Binh Duong | Match Statistics | Hoang Anh Gia Lai |
---|---|---|
0 | ゴール数 | 1 |
0 | シュート数 | 0 |
0 | 枠内シュート数 | 0 |
ボール支配率 | ||
0 | パス数 | 0 |
パス成功率 | ||
0 | コーナーキック数 | 0 |
0 | ファウル数 | 0 |
0 | 警告 | 0 |
0 | 退場 | 0 |
試合会場
会場都市 | スタジアム名称 |
---|---|
Thu Dau Mot | Sân vận động Gò Đậu |