試合結果
チーム情報・選手一覧 | 試合日程・結果 |
---|
試合結果詳細
Date | League | Home | Status | Away |
---|---|---|---|---|
2024-06-16 | V.League 1 Regular Season - 23 | Hoang Anh Gia Lai | 0-1 終了 | Binh Dinh |
得点者
時間(分) | 得点 | アシスト |
---|---|---|
90 | Alan Grafite |
試合登録選手(Starting・Substitute)
Hoang Anh Gia Lai | Binh Dinh | ||||
---|---|---|---|---|---|
Starting Member | |||||
背番号 | 選手名 | ポジション | 背番号 | 選手名 | ポジション |
36 | Bùi Tiến Dũng | 91 | Huỳnh Tuấn Linh | ||
33 | Jairo | 12 | Trần Đình Trọng | ||
2 | Lê Văn Sơn | 19 | Schmidt Adriano | ||
22 | Gabriel Ferreir | 2 | Nguyễn Hùng Thi | ||
62 | Phan Du Học | 94 | Trịnh Đức Lợi | ||
10 | Trần Minh Vương | 8 | Mạc Hồng Quân | ||
8 | Châu Ngọc Quang | 4 | Phan Ngọc Tín | ||
86 | Dụng Quang Nho | 16 | Đinh Thành Luân | ||
24 | Nguyễn Đức Việt | 9 | Hà Đức Chinh | ||
9 | Đinh Thanh Bình | 72 | Alan Grafite | ||
19 | Nguyễn Quốc Việ | 67 | Ngô Hồng Phước |
Substitute Member | |||||
---|---|---|---|---|---|
背番号 | 選手名 | ポジション | 背番号 | 選手名 | ポジション |
15 | Nguyễn Thanh Nh | 98 | Phạm Minh Nghĩa | ||
71 | A Hoàng | 3 | Marlon Rangel | ||
3 | Trần Quang Thịn | 10 | Léo Artur | ||
5 | Nguyễn Hữu Anh | 28 | Nguyễn Đức Hữu | ||
21 | Nguyễn Văn Triệ | 29 | Nguyễn Võ Minh | ||
27 | Phan Đình Vũ Hả | 15 | Vũ Xuân Cường | ||
28 | Nguyễn Kiên Quy | 26 | Trần Đình Minh | ||
29 | Âu Dương Quân | 77 | Nghiêm Xuân Tú | ||
45 | João Veras | 88 | Phạm Văn Thành |
試合結果詳細 スタッツ(Match Statistics)
Hoang Anh Gia Lai | Match Statistics | Binh Dinh |
---|---|---|
0 | ゴール数 | 1 |
0 | シュート数 | 0 |
0 | 枠内シュート数 | 0 |
ボール支配率 | ||
0 | パス数 | 0 |
パス成功率 | ||
0 | コーナーキック数 | 0 |
0 | ファウル数 | 0 |
0 | 警告 | 0 |
0 | 退場 | 0 |
試合会場
会場都市 | スタジアム名称 |
---|---|
Pleiku | Sân vận động Plei Cu |