試合結果
チーム情報・選手一覧 | 試合日程・結果 |
---|
試合結果詳細
Date | League | Home | Status | Away |
---|---|---|---|---|
2024-06-15 | V.League 1 Regular Season - 23 | Ho Chi Minh City | 1-1 終了 | Nam Dinh |
得点者
時間(分) | 得点 | アシスト |
---|---|---|
27 | Chu Văn Kiên | |
80 | Rafaelson |
試合登録選手(Starting・Substitute)
Ho Chi Minh City | Nam Dinh | ||||
---|---|---|---|---|---|
Starting Member | |||||
背番号 | 選手名 | ポジション | 背番号 | 選手名 | ポジション |
89 | P. Lê Giang | 26 | Trần Nguyên Mạn | ||
77 | Sầm Ngọc Đức | 3 | Dương Thanh Hào | ||
43 | Brendon Lucas | 4 | Lucas | ||
29 | Nguyễn Hạ Long | 5 | Hoàng Văn Khánh | ||
28 | Trần Hoàng Phúc | 13 | Trần Văn Kiên | ||
8 | Nguyễn Vũ Tín | 17 | Nguyễn Văn Vĩ | ||
20 | Chu Văn Kiên | 88 | Lý Công Hoàng A | ||
27 | Phan Nhật Thanh | 37 | Trần Văn Công | ||
16 | Nguyễn Thanh Kh | 9 | Nguyễn Văn Toàn | ||
23 | Hoàng Vĩnh Nguy | 10 | Hêndrio | ||
10 | C. Timite | 14 | Rafaelson |
Substitute Member | |||||
---|---|---|---|---|---|
背番号 | 選手名 | ポジション | 背番号 | 選手名 | ポジション |
6 | Võ Huy Toàn | 7 | Nguyễn Phong Hồ | ||
9 | Hồ Tuấn Tài | 21 | Nguyễn Tuấn Anh | ||
21 | Đào Quốc Gia | 28 | Tô Văn Vũ | ||
11 | Lâm Thuận | 19 | Trần Văn Đạt | ||
4 | Lê Cao Hoài An | 12 | Hồ Khắc Ngọc | ||
15 | Uông Ngọc Tiến | 6 | Phạm Đức Huy | ||
17 | Nguyễn Minh Tru | 16 | Lê Ngọc Bảo | ||
25 | Phạm Hữu Nghĩa | 27 | Trần Ngọc Sơn | ||
90 | S. Patiño | 82 | Trần Liêm Điều |
試合結果詳細 スタッツ(Match Statistics)
Ho Chi Minh City | Match Statistics | Nam Dinh |
---|---|---|
1 | ゴール数 | 1 |
0 | シュート数 | 0 |
0 | 枠内シュート数 | 0 |
ボール支配率 | ||
0 | パス数 | 0 |
パス成功率 | ||
0 | コーナーキック数 | 0 |
0 | ファウル数 | 0 |
0 | 警告 | 0 |
0 | 退場 | 0 |
試合会場
会場都市 | スタジアム名称 |
---|---|
Ho Chi Minh City | Sân vận động Thống Nhất |