試合結果
チーム情報・選手一覧 | 試合日程・結果 |
---|
試合結果詳細
Date | League | Home | Status | Away |
---|---|---|---|---|
2024-06-15 | V.League 1 Regular Season - 23 | Song Lam Nghe An | 0-1 終了 | Thanh Hóa |
得点者
時間(分) | 得点 | アシスト |
---|---|---|
10 | Luiz Antônio |
試合登録選手(Starting・Substitute)
Song Lam Nghe An | Thanh Hóa | ||||
---|---|---|---|---|---|
Starting Member | |||||
背番号 | 選手名 | ポジション | 背番号 | 選手名 | ポジション |
1 | Nguyễn Văn Việt | 1 | Nguyễn Thanh Th | ||
95 | M. Zebić | 16 | Đinh Tiến Thành | ||
2 | Vương Văn Huy | 7 | Nguyễn Thanh Lo | ||
12 | Bùi Thanh Đức | 18 | Đinh Viết Tú | ||
11 | Trần Mạnh Quỳnh | 28 | Hoàng Thái Bình | ||
19 | Phan Bá Quyền | 88 | Luiz Antônio | ||
17 | Trần Nam Hải | 34 | Doãn Ngọc Tân | ||
29 | Đặng Quang Tú | 27 | A Mít | ||
16 | Nguyễn Quang Vi | 20 | Nguyễn Trọng Hù | ||
7 | M. Olaha | 12 | Nguyễn Thái Sơn | ||
38 | Lê Đình Long Vũ | 11 | R. Gordon |
Substitute Member | |||||
---|---|---|---|---|---|
背番号 | 選手名 | ポジション | 背番号 | 選手名 | ポジション |
5 | Lê Văn Thành | 19 | Lê Quốc Phương | ||
10 | Đinh Xuân Tiến | 10 | Lê Văn Thắng | ||
18 | Hồ Phúc Tịnh | 91 | Lê Thanh Bình | ||
27 | Ngô Văn Bắc | 4 | B. van Meurs | ||
28 | Nguyễn Văn Bách | 29 | Đoàn Ngọc Hà | ||
6 | Trần Đình Hoàng | 2 | Hoàng Đình Tùng | ||
14 | Nguyễn Văn Việt | 8 | Võ Nguyên Hoàng | ||
25 | Trần Văn Tiến | 23 | Phạm Trùm Tỉnh | ||
37 | Đặng Văn Lắm | 67 | Trịnh Xuân Hoàn |
試合結果詳細 スタッツ(Match Statistics)
Song Lam Nghe An | Match Statistics | Thanh Hóa |
---|---|---|
0 | ゴール数 | 1 |
0 | シュート数 | 0 |
0 | 枠内シュート数 | 0 |
ボール支配率 | ||
0 | パス数 | 0 |
パス成功率 | ||
0 | コーナーキック数 | 0 |
0 | ファウル数 | 0 |
0 | 警告 | 0 |
0 | 退場 | 0 |
試合会場
会場都市 | スタジアム名称 |
---|---|
Vinh | Sân vận động Vinh |