試合結果
チーム情報・選手一覧 | 試合日程・結果 |
---|
試合結果詳細
Date | League | Home | Status | Away |
---|---|---|---|---|
2024-05-31 | V.League 1 Regular Season - 22 | Binh Duong | 1-2 終了 | Ho Chi Minh City |
得点者
時間(分) | 得点 | アシスト |
---|---|---|
9 | Phan Nhật Thanh | |
45 | Chu Văn Kiên | |
89 | C. Atshimene |
試合登録選手(Starting・Substitute)
Binh Duong | Ho Chi Minh City | ||||
---|---|---|---|---|---|
Starting Member | |||||
背番号 | 選手名 | ポジション | 背番号 | 選手名 | ポジション |
25 | Trần Minh Toàn | 89 | P. Lê Giang | ||
3 | Quế Ngọc Hải | 5 | Nguyễn Minh Tùn | ||
34 | Lê Quang Hùng | 43 | Brendon Lucas | ||
4 | Jan | 2 | Ngô Tùng Quốc | ||
39 | G. Kizito | 3 | Nguyễn Thanh Th | ||
88 | Bùi Duy Thường | 29 | Nguyễn Hạ Long | ||
29 | Võ Hoàng Minh K | 20 | Chu Văn Kiên | ||
5 | J. Onoja | 27 | Phan Nhật Thanh | ||
22 | Nguyễn Tiến Lin | 16 | Nguyễn Thanh Kh | ||
90 | C. Atshimene | 23 | Hoàng Vĩnh Nguy | ||
11 | Bùi Vĩ Hào | 10 | C. Timite |
Substitute Member | |||||
---|---|---|---|---|---|
背番号 | 選手名 | ポジション | 背番号 | 選手名 | ポジション |
28 | Nguyễn Văn Đô | 6 | Võ Huy Toàn | ||
14 | Nguyễn Hải Huy | 11 | Lâm Thuận | ||
16 | Nguyễn Trần Việ | 15 | Uông Ngọc Tiến | ||
8 | Tống Anh Tỷ | 77 | Sầm Ngọc Đức | ||
26 | Huỳnh Tiến Đạt | 90 | S. Patiño | ||
10 | Hồ Sỹ Giáp | 8 | Nguyễn Vũ Tín | ||
20 | Đoàn Tuấn Cảnh | 9 | Hồ Tuấn Tài | ||
21 | Trần Đình Khươn | 25 | Phạm Hữu Nghĩa | ||
23 | Vũ Tuyên Quang | 28 | Trần Hoàng Phúc |
試合結果詳細 スタッツ(Match Statistics)
Binh Duong | Match Statistics | Ho Chi Minh City |
---|---|---|
1 | ゴール数 | 2 |
0 | シュート数 | 0 |
0 | 枠内シュート数 | 0 |
ボール支配率 | ||
0 | パス数 | 0 |
パス成功率 | ||
0 | コーナーキック数 | 0 |
0 | ファウル数 | 0 |
0 | 警告 | 0 |
0 | 退場 | 0 |
試合会場
会場都市 | スタジアム名称 |
---|---|
Thu Dau Mot | Sân vận động Gò Đậu |