試合結果
チーム情報・選手一覧 | 試合日程・結果 |
---|
試合結果詳細
Date | League | Home | Status | Away |
---|---|---|---|---|
2024-05-31 | V.League 1 Regular Season - 22 | Nam Dinh | 1-1 終了 | Song Lam Nghe An |
得点者
時間(分) | 得点 | アシスト |
---|---|---|
61 | M. Olaha | |
67 | Hêndrio |
試合登録選手(Starting・Substitute)
Nam Dinh | Song Lam Nghe An | ||||
---|---|---|---|---|---|
Starting Member | |||||
背番号 | 選手名 | ポジション | 背番号 | 選手名 | ポジション |
26 | Trần Nguyên Mạn | 1 | Nguyễn Văn Việt | ||
3 | Dương Thanh Hào | 6 | Trần Đình Hoàng | ||
4 | Lucas | 95 | M. Zebić | ||
7 | Nguyễn Phong Hồ | 2 | Vương Văn Huy | ||
16 | Lê Ngọc Bảo | 12 | Bùi Thanh Đức | ||
21 | Nguyễn Tuấn Anh | 11 | Trần Mạnh Quỳnh | ||
6 | Phạm Đức Huy | 19 | Phan Bá Quyền | ||
28 | Tô Văn Vũ | 17 | Trần Nam Hải | ||
9 | Nguyễn Văn Toàn | 16 | Nguyễn Quang Vi | ||
10 | Hêndrio | 7 | M. Olaha | ||
14 | Rafaelson | 38 | Lê Đình Long Vũ |
Substitute Member | |||||
---|---|---|---|---|---|
背番号 | 選手名 | ポジション | 背番号 | 選手名 | ポジション |
12 | Hồ Khắc Ngọc | 21 | Phan Xuân Đại | ||
66 | Đỗ Thanh Thịnh | 29 | Đặng Quang Tú | ||
17 | Nguyễn Văn Vĩ | 20 | Ngô Văn Lương | ||
5 | Hoàng Văn Khánh | 14 | Nguyễn Văn Việt | ||
13 | Trần Văn Kiên | 5 | Lê Văn Thành | ||
19 | Trần Văn Đạt | 18 | Hồ Phúc Tịnh | ||
32 | Ngô Đức Huy | 25 | Trần Văn Tiến | ||
82 | Trần Liêm Điều | 28 | Nguyễn Văn Bách | ||
88 | Lý Công Hoàng A | 37 | Đặng Văn Lắm |
試合結果詳細 スタッツ(Match Statistics)
Nam Dinh | Match Statistics | Song Lam Nghe An |
---|---|---|
1 | ゴール数 | 1 |
0 | シュート数 | 0 |
0 | 枠内シュート数 | 0 |
ボール支配率 | ||
0 | パス数 | 0 |
パス成功率 | ||
0 | コーナーキック数 | 0 |
0 | ファウル数 | 0 |
0 | 警告 | 0 |
0 | 退場 | 0 |
試合会場
会場都市 | スタジアム名称 |
---|---|
Nam Dinh | Sân vận động Thiên Trường |