試合結果
チーム情報・選手一覧 | 試合日程・結果 |
---|
試合結果詳細
Date | League | Home | Status | Away |
---|---|---|---|---|
2024-05-30 | V.League 1 Regular Season - 22 | Viettel | 2-1 終了 | Hai Phong |
得点者
時間(分) | 得点 | アシスト |
---|---|---|
11 | J. Mpande | |
60 | Pedro Henrique | |
90 | João Pedro |
試合登録選手(Starting・Substitute)
Viettel | Hai Phong | ||||
---|---|---|---|---|---|
Starting Member | |||||
背番号 | 選手名 | ポジション | 背番号 | 選手名 | ポジション |
1 | Ngô Xuân Sơn | 1 | Nguyễn Đình Tri | ||
4 | Bùi Tiến Dũng | 5 | Đặng Văn Tới | ||
90 | Trần Mạnh Cường | 25 | B. Bissainthe | ||
3 | Nguyễn Thanh Bì | 27 | Nguyễn Nhật Min | ||
12 | Phan Tuấn Tài | 30 | Lương Hoàng Nam | ||
68 | Nguyễn Hồng Phú | 19 | Lê Mạnh Dũng | ||
7 | J. Abdumuminov | 77 | Nguyễn Hữu Sơn | ||
28 | Nguyễn Hoàng Đứ | 97 | Triệu Việt Hưng | ||
8 | Nguyễn Hữu Thắn | 17 | Phạm Trung Hiếu | ||
11 | Khuất Văn Khang | 9 | Lucão do Break | ||
97 | Pedro Henrique | 7 | J. Mpande |
Substitute Member | |||||
---|---|---|---|---|---|
背番号 | 選手名 | ポジション | 背番号 | 選手名 | ポジション |
5 | Nguyễn Xuân Kiê | 11 | Hồ Minh Dĩ | ||
22 | Trần Danh Trung | 79 | Nguyễn Tuấn Anh | ||
23 | Nhâm Mạnh Dũng | 99 | Nguyễn Văn Minh | ||
6 | Nguyễn Công Phư | 8 | M. Lo | ||
77 | João Pedro | 14 | Nguyễn Văn Đạt | ||
17 | Nguyễn Đức Hoàn | 3 | Phạm Mạnh Hùng | ||
34 | Đinh Tuấn Tài | 20 | Dương Văn Khoa | ||
39 | Dương Văn Hào | 26 | Nguyễn Văn Toản | ||
26 | Phạm Hoàng An | 45 | Nguyễn Thành Đồ |
試合結果詳細 スタッツ(Match Statistics)
Viettel | Match Statistics | Hai Phong |
---|---|---|
2 | ゴール数 | 1 |
0 | シュート数 | 0 |
0 | 枠内シュート数 | 0 |
ボール支配率 | ||
0 | パス数 | 0 |
パス成功率 | ||
0 | コーナーキック数 | 0 |
0 | ファウル数 | 0 |
0 | 警告 | 0 |
0 | 退場 | 0 |
試合会場
会場都市 | スタジアム名称 |
---|---|
Hanoi | Sân vận động Hàng Đẫy |