試合結果
チーム情報・選手一覧 | 試合日程・結果 |
---|
試合結果詳細
Date | League | Home | Status | Away |
---|---|---|---|---|
2024-05-26 | V.League 1 Regular Season - 21 | Hai Phong | 3-2 終了 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh |
得点者
時間(分) | 得点 | アシスト |
---|---|---|
11 | Nguyễn Hữu Sơn | |
16 | J. Mpande | |
33 | P. Ibara | |
69 | Lucão do Break | |
83 | A. Dialló |
試合登録選手(Starting・Substitute)
Hai Phong | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | ||||
---|---|---|---|---|---|
Starting Member | |||||
背番号 | 選手名 | ポジション | 背番号 | 選手名 | ポジション |
1 | Nguyễn Đình Tri | 1 | Nguyễn Thanh Tù | ||
20 | Dương Văn Khoa | 20 | Nguyễn Xuân Hùn | ||
5 | Đặng Văn Tới | 30 | Vũ Viết Triều | ||
25 | B. Bissainthe | 3 | Nguyễn Văn Hạnh | ||
27 | Nguyễn Nhật Min | 23 | Hồ Sỹ Sâm | ||
11 | Hồ Minh Dĩ | 10 | Trần Phi Sơn | ||
19 | Lê Mạnh Dũng | 8 | Bruno Ramires | ||
77 | Nguyễn Hữu Sơn | 17 | Trần Văn Bửu | ||
17 | Phạm Trung Hiếu | 91 | A. Dialló | ||
9 | Lucão do Break | 99 | P. Ibara | ||
7 | J. Mpande | 11 | Trần Đình Tiến |
Substitute Member | |||||
---|---|---|---|---|---|
背番号 | 選手名 | ポジション | 背番号 | 選手名 | ポジション |
97 | Triệu Việt Hưng | 14 | V. Le | ||
30 | Lương Hoàng Nam | 89 | Nguyễn Trọng Ho | ||
79 | Nguyễn Tuấn Anh | 26 | Bùi Văn Đức | ||
99 | Nguyễn Văn Minh | 16 | Phạm Văn Long | ||
3 | Phạm Mạnh Hùng | 18 | Vũ Quang Nam | ||
8 | M. Lo | 5 | Đặng Văn Trâm | ||
14 | Nguyễn Văn Đạt | 6 | Ngô Xuân Toàn | ||
26 | Nguyễn Văn Toản | 21 | Nguyễn Văn Huy | ||
45 | Nguyễn Thành Đồ | 29 | Dương Tùng Lâm |
試合結果詳細 スタッツ(Match Statistics)
Hai Phong | Match Statistics | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh |
---|---|---|
3 | ゴール数 | 2 |
0 | シュート数 | 0 |
0 | 枠内シュート数 | 0 |
ボール支配率 | ||
0 | パス数 | 0 |
パス成功率 | ||
0 | コーナーキック数 | 0 |
0 | ファウル数 | 0 |
0 | 警告 | 0 |
0 | 退場 | 0 |
試合会場
会場都市 | スタジアム名称 |
---|---|
Hai Phong | Sân vận động Lạch Tray |