試合結果
チーム情報・選手一覧 | 試合日程・結果 |
---|
試合結果詳細
Date | League | Home | Status | Away |
---|---|---|---|---|
2024-05-26 | V.League 1 Regular Season - 21 | Song Lam Nghe An | 1-0 終了 | Binh Duong |
得点者
時間(分) | 得点 | アシスト |
---|---|---|
41 | M. Olaha |
試合登録選手(Starting・Substitute)
Song Lam Nghe An | Binh Duong | ||||
---|---|---|---|---|---|
Starting Member | |||||
背番号 | 選手名 | ポジション | 背番号 | 選手名 | ポジション |
1 | Nguyễn Văn Việt | 25 | Trần Minh Toàn | ||
6 | Trần Đình Hoàng | 34 | Lê Quang Hùng | ||
95 | M. Zebić | 4 | Jan | ||
2 | Vương Văn Huy | 21 | Trần Đình Khươn | ||
23 | Mai Sỹ Hoàng | 39 | G. Kizito | ||
11 | Trần Mạnh Quỳnh | 88 | Bùi Duy Thường | ||
19 | Phan Bá Quyền | 29 | Võ Hoàng Minh K | ||
17 | Trần Nam Hải | 5 | J. Onoja | ||
16 | Nguyễn Quang Vi | 22 | Nguyễn Tiến Lin | ||
7 | M. Olaha | 90 | C. Atshimene | ||
38 | Lê Đình Long Vũ | 11 | Bùi Vĩ Hào |
Substitute Member | |||||
---|---|---|---|---|---|
背番号 | 選手名 | ポジション | 背番号 | 選手名 | ポジション |
37 | Đặng Văn Lắm | 16 | Nguyễn Trần Việ | ||
5 | Lê Văn Thành | 26 | Huỳnh Tiến Đạt | ||
20 | Ngô Văn Lương | 20 | Đoàn Tuấn Cảnh | ||
29 | Đặng Quang Tú | 6 | C. Tran | ||
10 | Đinh Xuân Tiến | 10 | Hồ Sỹ Giáp | ||
14 | Nguyễn Văn Việt | 3 | Quế Ngọc Hải | ||
24 | Lê Văn Quý | 8 | Tống Anh Tỷ | ||
25 | Trần Văn Tiến | 14 | Nguyễn Hải Huy | ||
28 | Nguyễn Văn Bách | 23 | Vũ Tuyên Quang |
試合結果詳細 スタッツ(Match Statistics)
Song Lam Nghe An | Match Statistics | Binh Duong |
---|---|---|
1 | ゴール数 | 0 |
0 | シュート数 | 0 |
0 | 枠内シュート数 | 0 |
ボール支配率 | ||
0 | パス数 | 0 |
パス成功率 | ||
0 | コーナーキック数 | 0 |
0 | ファウル数 | 0 |
0 | 警告 | 0 |
0 | 退場 | 0 |
試合会場
会場都市 | スタジアム名称 |
---|---|
Vinh | Sân vận động Vinh |