試合結果
チーム情報・選手一覧 | 試合日程・結果 |
---|
試合結果詳細
Date | League | Home | Status | Away |
---|---|---|---|---|
2024-05-22 | V.League 1 Regular Season - 20 | Binh Dinh | 1-2 終了 | Song Lam Nghe An |
得点者
時間(分) | 得点 | アシスト |
---|---|---|
6 | M. Olaha | |
18 | Alan Grafite | |
28 | Nguyễn Quang Vi |
試合登録選手(Starting・Substitute)
Binh Dinh | Song Lam Nghe An | ||||
---|---|---|---|---|---|
Starting Member | |||||
背番号 | 選手名 | ポジション | 背番号 | 選手名 | ポジション |
1 | Đặng Văn Lâm | 1 | Nguyễn Văn Việt | ||
19 | Schmidt Adriano | 95 | M. Zebić | ||
2 | Nguyễn Hùng Thi | 5 | Lê Văn Thành | ||
94 | Trịnh Đức Lợi | 2 | Vương Văn Huy | ||
23 | Cao Văn Triền | 23 | Mai Sỹ Hoàng | ||
18 | Nguyễn Văn Đức | 37 | Đặng Văn Lắm | ||
4 | Phan Ngọc Tín | 17 | Trần Nam Hải | ||
16 | Đinh Thành Luân | 16 | Nguyễn Quang Vi | ||
9 | Hà Đức Chinh | 7 | M. Olaha | ||
72 | Alan Grafite | 38 | Lê Đình Long Vũ | ||
67 | Ngô Hồng Phước | 20 | Ngô Văn Lương |
Substitute Member | |||||
---|---|---|---|---|---|
背番号 | 選手名 | ポジション | 背番号 | 選手名 | ポジション |
14 | Đỗ Văn Thuận | 11 | Trần Mạnh Quỳnh | ||
66 | Vũ Minh Tuấn | 29 | Đặng Quang Tú | ||
88 | Phạm Văn Thành | 21 | Phan Xuân Đại | ||
20 | Đào Gia Việt | 10 | Đinh Xuân Tiến | ||
77 | Nghiêm Xuân Tú | 14 | Nguyễn Văn Việt | ||
8 | Mạc Hồng Quân | 18 | Hồ Phúc Tịnh | ||
12 | Trần Đình Trọng | 22 | Nguyễn Xuân Bìn | ||
15 | Vũ Xuân Cường | 25 | Trần Văn Tiến | ||
91 | Huỳnh Tuấn Linh | 28 | Nguyễn Văn Bách |
試合結果詳細 スタッツ(Match Statistics)
Binh Dinh | Match Statistics | Song Lam Nghe An |
---|---|---|
1 | ゴール数 | 2 |
0 | シュート数 | 0 |
0 | 枠内シュート数 | 0 |
ボール支配率 | ||
0 | パス数 | 0 |
パス成功率 | ||
0 | コーナーキック数 | 0 |
0 | ファウル数 | 0 |
0 | 警告 | 0 |
0 | 退場 | 0 |
試合会場
会場都市 | スタジアム名称 |
---|---|
Qui Nhon | Sân vận động Qui Nhơn |