試合結果
チーム情報・選手一覧 | 試合日程・結果 |
---|
試合結果詳細
Date | League | Home | Status | Away |
---|---|---|---|---|
2024-05-21 | V.League 1 Regular Season - 20 | Ho Chi Minh City | 2-1 終了 | Công An Nhân Dân |
得点者
時間(分) | 得点 | アシスト |
---|---|---|
38 | Hồ Tuấn Tài | |
53 | Jeferson Elías | |
63 | Lâm Thuận |
試合登録選手(Starting・Substitute)
Ho Chi Minh City | Công An Nhân Dân | ||||
---|---|---|---|---|---|
Starting Member | |||||
背番号 | 選手名 | ポジション | 背番号 | 選手名 | ポジション |
89 | P. Lê Giang | 33 | Đỗ Sỹ Huy | ||
77 | Sầm Ngọc Đức | 3 | Huỳnh Tấn Sinh | ||
5 | Nguyễn Minh Tùn | 68 | Bùi Hoàng Việt | ||
2 | Ngô Tùng Quốc | 30 | Hồ Văn Cường | ||
21 | Đào Quốc Gia | 98 | Giáp Tuấn Dương | ||
28 | Trần Hoàng Phúc | 20 | Phan Văn Đức | ||
8 | Nguyễn Vũ Tín | 94 | Geovane Magno | ||
20 | Chu Văn Kiên | 11 | Lê Phạm Thành L | ||
27 | Phan Nhật Thanh | 15 | Bùi Xuân Thịnh | ||
23 | Hoàng Vĩnh Nguy | 8 | Júnior Fialho | ||
9 | Hồ Tuấn Tài | 47 | Phạm Gia Hưng |
Substitute Member | |||||
---|---|---|---|---|---|
背番号 | 選手名 | ポジション | 背番号 | 選手名 | ポジション |
16 | Nguyễn Thanh Kh | 9 | Jeferson Elías | ||
10 | C. Timite | 12 | Hoàng Văn Toản | ||
11 | Lâm Thuận | 19 | Nguyễn Quang Hả | ||
15 | Uông Ngọc Tiến | 21 | Phạm Văn Luân | ||
43 | Brendon Lucas | 4 | Hồ Tấn Tài | ||
4 | Lê Cao Hoài An | 1 | F. Nguyễn | ||
17 | Nguyễn Minh Tru | 6 | Trương Văn Thiế | ||
19 | Nguyễn Ngọc Hậu | 16 | Bùi Tiến Dụng | ||
25 | Phạm Hữu Nghĩa | 27 | La Nguyễn Bảo T |
試合結果詳細 スタッツ(Match Statistics)
Ho Chi Minh City | Match Statistics | Công An Nhân Dân |
---|---|---|
2 | ゴール数 | 1 |
0 | シュート数 | 0 |
0 | 枠内シュート数 | 0 |
ボール支配率 | ||
0 | パス数 | 0 |
パス成功率 | ||
0 | コーナーキック数 | 0 |
0 | ファウル数 | 0 |
0 | 警告 | 0 |
0 | 退場 | 0 |
試合会場
会場都市 | スタジアム名称 |
---|---|
Ho Chi Minh City | Sân vận động Thống Nhất |