試合結果
チーム情報・選手一覧 | 試合日程・結果 |
---|
試合結果詳細
Date | League | Home | Status | Away |
---|---|---|---|---|
2024-05-21 | V.League 1 Regular Season - 20 | Hoang Anh Gia Lai | 2-1 終了 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh |
得点者
時間(分) | 得点 | アシスト |
---|---|---|
17 | Lâm Anh Quang | |
71 | Đinh Thanh Bình | |
84 | Jairo |
試合登録選手(Starting・Substitute)
Hoang Anh Gia Lai | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | ||||
---|---|---|---|---|---|
Starting Member | |||||
背番号 | 選手名 | ポジション | 背番号 | 選手名 | ポジション |
36 | Bùi Tiến Dũng | 1 | Nguyễn Thanh Tù | ||
33 | Jairo | 4 | Lâm Anh Quang | ||
2 | Lê Văn Sơn | 3 | Nguyễn Văn Hạnh | ||
22 | Gabriel Ferreir | 26 | Bùi Văn Đức | ||
62 | Phan Du Học | 8 | Bruno Ramires | ||
17 | Huỳnh Tấn Tài | 18 | Vũ Quang Nam | ||
10 | Trần Minh Vương | 24 | Lương Xuân Trườ | ||
8 | Châu Ngọc Quang | 16 | Phạm Văn Long | ||
86 | Dụng Quang Nho | 17 | Trần Văn Bửu | ||
9 | Đinh Thanh Bình | 14 | V. Le | ||
45 | João Veras | 99 | P. Ibara |
Substitute Member | |||||
---|---|---|---|---|---|
背番号 | 選手名 | ポジション | 背番号 | 選手名 | ポジション |
60 | Võ Đình Lâm | 20 | Nguyễn Xuân Hùn | ||
15 | Nguyễn Thanh Nh | 23 | Hồ Sỹ Sâm | ||
19 | Nguyễn Quốc Việ | 91 | A. Dialló | ||
18 | Lê Hữu Phước | 89 | Nguyễn Trọng Ho | ||
3 | Trần Quang Thịn | 10 | Trần Phi Sơn | ||
5 | Nguyễn Hữu Anh | 5 | Đặng Văn Trâm | ||
21 | Nguyễn Văn Triệ | 6 | Ngô Xuân Toàn | ||
24 | Nguyễn Đức Việt | 21 | Nguyễn Văn Huy | ||
27 | Phan Đình Vũ Hả | 29 | Dương Tùng Lâm |
試合結果詳細 スタッツ(Match Statistics)
Hoang Anh Gia Lai | Match Statistics | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh |
---|---|---|
2 | ゴール数 | 1 |
0 | シュート数 | 0 |
0 | 枠内シュート数 | 0 |
ボール支配率 | ||
0 | パス数 | 0 |
パス成功率 | ||
0 | コーナーキック数 | 0 |
0 | ファウル数 | 0 |
0 | 警告 | 0 |
0 | 退場 | 0 |
試合会場
会場都市 | スタジアム名称 |
---|---|
Pleiku | Sân vận động Plei Cu |