試合結果
チーム情報・選手一覧 | 試合日程・結果 |
---|
試合結果詳細
Date | League | Home | Status | Away |
---|---|---|---|---|
2024-05-18 | V.League 1 Regular Season - 19 | Binh Dinh | 1-1 終了 | Hai Phong |
得点者
時間(分) | 得点 | アシスト |
---|---|---|
27 | B. Bissainthe | |
90 | Marlon Rangel |
試合登録選手(Starting・Substitute)
Binh Dinh | Hai Phong | ||||
---|---|---|---|---|---|
Starting Member | |||||
背番号 | 選手名 | ポジション | 背番号 | 選手名 | ポジション |
1 | Đặng Văn Lâm | 1 | Nguyễn Đình Tri | ||
12 | Trần Đình Trọng | 5 | Đặng Văn Tới | ||
3 | Marlon Rangel | 25 | B. Bissainthe | ||
19 | Schmidt Adriano | 27 | Nguyễn Nhật Min | ||
94 | Trịnh Đức Lợi | 30 | Lương Hoàng Nam | ||
10 | Léo Artur | 19 | Lê Mạnh Dũng | ||
88 | Phạm Văn Thành | 97 | Triệu Việt Hưng | ||
23 | Cao Văn Triền | 17 | Phạm Trung Hiếu | ||
14 | Đỗ Văn Thuận | 99 | Nguyễn Văn Minh | ||
18 | Nguyễn Văn Đức | 9 | Lucão do Break | ||
72 | Alan Grafite | 7 | J. Mpande |
Substitute Member | |||||
---|---|---|---|---|---|
背番号 | 選手名 | ポジション | 背番号 | 選手名 | ポジション |
66 | Vũ Minh Tuấn | 26 | Nguyễn Văn Toản | ||
15 | Vũ Xuân Cường | 11 | Hồ Minh Dĩ | ||
8 | Mạc Hồng Quân | 23 | Đàm Tiến Dũng | ||
20 | Đào Gia Việt | 79 | Nguyễn Tuấn Anh | ||
77 | Nghiêm Xuân Tú | 14 | Nguyễn Văn Đạt | ||
16 | Đinh Thành Luân | 3 | Phạm Mạnh Hùng | ||
67 | Ngô Hồng Phước | 8 | M. Lo | ||
91 | Huỳnh Tuấn Linh | 20 | Dương Văn Khoa | ||
98 | Phạm Minh Nghĩa | 45 | Nguyễn Thành Đồ |
試合結果詳細 スタッツ(Match Statistics)
Binh Dinh | Match Statistics | Hai Phong |
---|---|---|
1 | ゴール数 | 1 |
0 | シュート数 | 0 |
0 | 枠内シュート数 | 0 |
ボール支配率 | ||
0 | パス数 | 0 |
パス成功率 | ||
0 | コーナーキック数 | 0 |
0 | ファウル数 | 0 |
0 | 警告 | 0 |
0 | 退場 | 0 |
試合会場
会場都市 | スタジアム名称 |
---|---|
Qui Nhon | Sân vận động Qui Nhơn |