試合結果
チーム情報・選手一覧 | 試合日程・結果 |
---|
得点者
時間(分) | 得点 | アシスト |
---|---|---|
11 | Doãn Ngọc Tân | |
66 | R. Gordon | |
67 | A Mít | |
90 | Conrado |
試合登録選手(Starting・Substitute)
Thanh Hóa | Quang Nam | ||||
---|---|---|---|---|---|
Starting Member | |||||
背番号 | 選手名 | ポジション | 背番号 | 選手名 | ポジション |
67 | Trịnh Xuân Hoàn | 1 | Nguyễn Văn Công | ||
7 | Nguyễn Thanh Lo | 16 | Mạc Đức Việt An | ||
15 | Trịnh Văn Lợi | 66 | S. Eze | ||
18 | Đinh Viết Tú | 36 | Nguyễn Vũ Hoàng | ||
28 | Hoàng Thái Bình | 8 | Phan Thanh Hậu | ||
14 | Trương Thanh Na | 12 | Trần Hoàng Hưng | ||
88 | Luiz Antônio | 10 | Mạch Ngọc Hà | ||
34 | Doãn Ngọc Tân | 11 | Nguyễn Văn Trạn | ||
27 | A Mít | 30 | Conrado | ||
12 | Nguyễn Thái Sơn | 9 | Lê Văn Nam | ||
11 | R. Gordon | 18 | Võ Văn Toàn |
Substitute Member | |||||
---|---|---|---|---|---|
背番号 | 選手名 | ポジション | 背番号 | 選手名 | ポジション |
29 | Đoàn Ngọc Hà | 14 | Yago | ||
6 | Nguyễn Sỹ Nam | 39 | Hoàng Vũ Samson | ||
8 | Võ Nguyên Hoàng | 3 | Trần Ngọc Hiệp | ||
10 | Lê Văn Thắng | 98 | Hoàng Thế Tài | ||
2 | Hoàng Đình Tùng | 4 | Nguyễn Tăng Tiế | ||
19 | Lê Quốc Phương | 6 | Lê Hải Đức | ||
23 | Phạm Trùm Tỉnh | 24 | Nguyễn Văn Ka | ||
30 | Y Êli Niê | 29 | Ngân Văn Đại | ||
52 | Nguyễn Trọng Ph | 34 | Nguyễn Tiến Mạn |
試合結果詳細 スタッツ(Match Statistics)
Thanh Hóa | Match Statistics | Quang Nam |
---|---|---|
3 | ゴール数 | 1 |
0 | シュート数 | 0 |
0 | 枠内シュート数 | 0 |
ボール支配率 | ||
0 | パス数 | 0 |
パス成功率 | ||
0 | コーナーキック数 | 0 |
0 | ファウル数 | 0 |
0 | 警告 | 0 |
0 | 退場 | 0 |
試合会場
会場都市 | スタジアム名称 |
---|---|
Thanh Hóa | Sân vận động Thanh Hóa |