試合結果
チーム情報・選手一覧 | 試合日程・結果 |
---|
試合結果詳細
Date | League | Home | Status | Away |
---|---|---|---|---|
2024-05-17 | V.League 1 Regular Season - 19 | Binh Duong | 4-1 終了 | Công An Nhân Dân |
得点者
時間(分) | 得点 | アシスト |
---|---|---|
39 | C. Atshimene | |
55 | Nguyễn Tiến Lin | |
57 | Hồ Tấn Tài | |
72 | Võ Hoàng Minh K | |
85 | Bùi Vĩ Hào |
試合登録選手(Starting・Substitute)
Binh Duong | Công An Nhân Dân | ||||
---|---|---|---|---|---|
Starting Member | |||||
背番号 | 選手名 | ポジション | 背番号 | 選手名 | ポジション |
25 | Trần Minh Toàn | 1 | F. Nguyễn | ||
34 | Lê Quang Hùng | 68 | Bùi Hoàng Việt | ||
4 | Jan | 30 | Hồ Văn Cường | ||
21 | Trần Đình Khươn | 98 | Giáp Tuấn Dương | ||
39 | G. Kizito | 19 | Nguyễn Quang Hả | ||
88 | Bùi Duy Thường | 94 | Geovane Magno | ||
29 | Võ Hoàng Minh K | 16 | Bùi Tiến Dụng | ||
5 | J. Onoja | 11 | Lê Phạm Thành L | ||
22 | Nguyễn Tiến Lin | 21 | Phạm Văn Luân | ||
90 | C. Atshimene | 9 | Jeferson Elías | ||
11 | Bùi Vĩ Hào | 8 | Júnior Fialho |
Substitute Member | |||||
---|---|---|---|---|---|
背番号 | 選手名 | ポジション | 背番号 | 選手名 | ポジション |
26 | Huỳnh Tiến Đạt | 4 | Hồ Tấn Tài | ||
3 | Quế Ngọc Hải | 20 | Phan Văn Đức | ||
10 | Hồ Sỹ Giáp | 77 | Bùi Ngọc Long | ||
14 | Nguyễn Hải Huy | 3 | Huỳnh Tấn Sinh | ||
16 | Nguyễn Trần Việ | 15 | Bùi Xuân Thịnh | ||
8 | Tống Anh Tỷ | 18 | Hồ Ngọc Thắng | ||
20 | Đoàn Tuấn Cảnh | 27 | La Nguyễn Bảo T | ||
23 | Vũ Tuyên Quang | 33 | Đỗ Sỹ Huy | ||
33 | Nguyễn Thành Ki | 47 | Phạm Gia Hưng |
試合結果詳細 スタッツ(Match Statistics)
Binh Duong | Match Statistics | Công An Nhân Dân |
---|---|---|
4 | ゴール数 | 1 |
0 | シュート数 | 0 |
0 | 枠内シュート数 | 0 |
ボール支配率 | ||
0 | パス数 | 0 |
パス成功率 | ||
0 | コーナーキック数 | 0 |
0 | ファウル数 | 0 |
0 | 警告 | 0 |
0 | 退場 | 0 |
試合会場
会場都市 | スタジアム名称 |
---|---|
Thu Dau Mot | Sân vận động Gò Đậu |