試合結果
チーム情報・選手一覧 | 試合日程・結果 |
---|
試合結果詳細
Date | League | Home | Status | Away |
---|---|---|---|---|
2024-05-12 | V.League 1 Regular Season - 18 | Hai Phong | 0-0 終了 | Quang Nam |
得点者
時間(分) | 得点 | アシスト |
---|
試合登録選手(Starting・Substitute)
Hai Phong | Quang Nam | ||||
---|---|---|---|---|---|
Starting Member | |||||
背番号 | 選手名 | ポジション | 背番号 | 選手名 | ポジション |
1 | Nguyễn Đình Tri | 1 | Nguyễn Văn Công | ||
5 | Đặng Văn Tới | 16 | Mạc Đức Việt An | ||
25 | B. Bissainthe | 6 | Lê Hải Đức | ||
27 | Nguyễn Nhật Min | 3 | Trần Ngọc Hiệp | ||
30 | Lương Hoàng Nam | 12 | Trần Hoàng Hưng | ||
19 | Lê Mạnh Dũng | 10 | Mạch Ngọc Hà | ||
77 | Nguyễn Hữu Sơn | 39 | Hoàng Vũ Samson | ||
97 | Triệu Việt Hưng | 30 | Conrado | ||
17 | Phạm Trung Hiếu | 14 | Yago | ||
9 | Lucão do Break | 25 | Lê Xuân Tú | ||
7 | J. Mpande | 18 | Võ Văn Toàn |
Substitute Member | |||||
---|---|---|---|---|---|
背番号 | 選手名 | ポジション | 背番号 | 選手名 | ポジション |
11 | Hồ Minh Dĩ | 8 | Phan Thanh Hậu | ||
99 | Nguyễn Văn Minh | 9 | Lê Văn Nam | ||
23 | Đàm Tiến Dũng | 11 | Nguyễn Văn Trạn | ||
2 | Nguyễn Anh Hùng | 98 | Hoàng Thế Tài | ||
3 | Phạm Mạnh Hùng | 36 | Nguyễn Vũ Hoàng | ||
8 | M. Lo | 4 | Nguyễn Tăng Tiế | ||
14 | Nguyễn Văn Đạt | 20 | Nguyễn Tiến Duy | ||
26 | Nguyễn Văn Toản | 26 | Tống Đức An | ||
45 | Nguyễn Thành Đồ | 37 | Võ Ngọc Đức |
試合結果詳細 スタッツ(Match Statistics)
Hai Phong | Match Statistics | Quang Nam |
---|---|---|
0 | ゴール数 | 0 |
0 | シュート数 | 0 |
0 | 枠内シュート数 | 0 |
ボール支配率 | ||
0 | パス数 | 0 |
パス成功率 | ||
0 | コーナーキック数 | 0 |
0 | ファウル数 | 0 |
0 | 警告 | 0 |
0 | 退場 | 0 |
試合会場
会場都市 | スタジアム名称 |
---|---|
Hai Phong | Sân vận động Lạch Tray |