試合結果
チーム情報・選手一覧 | 試合日程・結果 |
---|
試合結果詳細
Date | League | Home | Status | Away |
---|---|---|---|---|
2024-05-12 | V.League 1 Regular Season - 18 | Công An Nhân Dân | 3-1 終了 | Sanna Khanh Hoa |
得点者
時間(分) | 得点 | アシスト |
---|---|---|
7 | Jeferson Elías | |
29 | Jeferson Elías | |
42 | Jeferson Elías | |
90 | Douglas Coutinh |
試合登録選手(Starting・Substitute)
Công An Nhân Dân | Sanna Khanh Hoa | ||||
---|---|---|---|---|---|
Starting Member | |||||
背番号 | 選手名 | ポジション | 背番号 | 選手名 | ポジション |
1 | F. Nguyễn | 93 | Võ Ngọc Cường | ||
68 | Bùi Hoàng Việt | 4 | A. Sesay | ||
30 | Hồ Văn Cường | 23 | Trần Trọng Hiếu | ||
98 | Giáp Tuấn Dương | 37 | Nguyễn Minh Lợi | ||
19 | Nguyễn Quang Hả | 28 | Nguyễn Văn Hiệp | ||
94 | Geovane Magno | 20 | Trần Văn Tùng | ||
16 | Bùi Tiến Dụng | 52 | Huỳnh Nhật Tân | ||
11 | Lê Phạm Thành L | 7 | Nguyễn Thành Nh | ||
21 | Phạm Văn Luân | 14 | Lê Nguyễn Thanh | ||
9 | Jeferson Elías | 88 | Trần Đình Kha | ||
8 | Júnior Fialho | 22 | W. Leazard |
Substitute Member | |||||
---|---|---|---|---|---|
背番号 | 選手名 | ポジション | 背番号 | 選手名 | ポジション |
20 | Phan Văn Đức | 8 | Lê Duy Thanh | ||
77 | Bùi Ngọc Long | 32 | Douglas Coutinh | ||
18 | Hồ Ngọc Thắng | 19 | Dương Đoàn Công | ||
47 | Phạm Gia Hưng | 3 | Đoàn Công Thành | ||
3 | Huỳnh Tấn Sinh | 30 | Nguyễn Đức Cườn | ||
4 | Hồ Tấn Tài | 26 | Nguyễn Tuấn Mạn | ||
15 | Bùi Xuân Thịnh | 47 | Hổ | ||
27 | La Nguyễn Bảo T | 77 | Đỗ Trường Trân | ||
33 | Đỗ Sỹ Huy | 79 | Trần Khánh Dũng |
試合結果詳細 スタッツ(Match Statistics)
Công An Nhân Dân | Match Statistics | Sanna Khanh Hoa |
---|---|---|
3 | ゴール数 | 1 |
0 | シュート数 | 0 |
0 | 枠内シュート数 | 0 |
ボール支配率 | ||
0 | パス数 | 0 |
パス成功率 | ||
0 | コーナーキック数 | 0 |
0 | ファウル数 | 0 |
0 | 警告 | 0 |
0 | 退場 | 0 |
試合会場
会場都市 | スタジアム名称 |
---|---|
Hanoi | Sân vận động Hàng Đẫy |