試合結果
チーム情報・選手一覧 | 試合日程・結果 |
---|
試合結果詳細
Date | League | Home | Status | Away |
---|---|---|---|---|
2024-05-09 | V.League 1 Regular Season - 17 | ハノイFC | 0-2 終了 | Viettel |
得点者
時間(分) | 得点 | アシスト |
---|---|---|
21 | Nguyễn Hoàng Đứ | |
90 | Trương Tiến Anh |
試合登録選手(Starting・Substitute)
ハノイFC | Viettel | ||||
---|---|---|---|---|---|
Starting Member | |||||
背番号 | 選手名 | ポジション | 背番号 | 選手名 | ポジション |
37 | Quan Văn Chuẩn | 25 | Quàng Thế Tài | ||
34 | T. Hall | 4 | Bùi Tiến Dũng | ||
2 | Đỗ Duy Mạnh | 3 | Nguyễn Thanh Bì | ||
7 | Phạm Xuân Mạnh | 15 | Đặng Tuấn Phong | ||
16 | Nguyễn Thành Ch | 7 | J. Abdumuminov | ||
8 | Đậu Văn Toàn | 21 | Nguyễn Đức Chiế | ||
88 | Đỗ Hùng Dũng | 28 | Nguyễn Hoàng Đứ | ||
21 | Vũ Đình Hai | 11 | Khuất Văn Khang | ||
10 | Nguyễn Văn Quyế | 86 | Trương Tiến Anh | ||
70 | Denilson Junior | 23 | Nhâm Mạnh Dũng | ||
9 | Phạm Tuấn Hải | 77 | João Pedro |
Substitute Member | |||||
---|---|---|---|---|---|
背番号 | 選手名 | ポジション | 背番号 | 選手名 | ポジション |
14 | Nguyễn Hai Long | 22 | Trần Danh Trung | ||
19 | Nguyễn Văn Trườ | 8 | Nguyễn Hữu Thắn | ||
95 | J. Tagueu | 12 | Phan Tuấn Tài | ||
45 | Lê Văn Xuân | 34 | Đinh Tuấn Tài | ||
89 | Nguyễn Văn Tùng | 1 | Ngô Xuân Sơn | ||
5 | Nguyễn Văn Hoàn | 9 | Trần Ngọc Sơn | ||
26 | Đào Văn Nam | 16 | Nguyễn Huy Hùng | ||
66 | Nguyễn Văn Dũng | 17 | Nguyễn Đức Hoàn | ||
67 | Trần Văn Thắng | 68 | Nguyễn Hồng Phú |
試合結果詳細 スタッツ(Match Statistics)
ハノイFC | Match Statistics | Viettel |
---|---|---|
0 | ゴール数 | 2 |
0 | シュート数 | 0 |
0 | 枠内シュート数 | 0 |
ボール支配率 | ||
0 | パス数 | 0 |
パス成功率 | ||
0 | コーナーキック数 | 0 |
0 | ファウル数 | 0 |
0 | 警告 | 0 |
0 | 退場 | 0 |
試合会場
会場都市 | スタジアム名称 |
---|---|
Hanoi | Sân vận động Hàng Đẫy |