試合結果
チーム情報・選手一覧 | 試合日程・結果 |
---|
試合結果詳細
Date | League | Home | Status | Away |
---|---|---|---|---|
2024-05-08 | V.League 1 Regular Season - 17 | Binh Dinh | 2-0 終了 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh |
得点者
時間(分) | 得点 | アシスト |
---|---|---|
50 | Alan Grafite | |
77 | Nguyễn Văn Đức |
試合登録選手(Starting・Substitute)
Binh Dinh | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | ||||
---|---|---|---|---|---|
Starting Member | |||||
背番号 | 選手名 | ポジション | 背番号 | 選手名 | ポジション |
1 | Đặng Văn Lâm | 1 | Nguyễn Thanh Tù | ||
12 | Trần Đình Trọng | 20 | Nguyễn Xuân Hùn | ||
3 | Marlon Rangel | 30 | Vũ Viết Triều | ||
19 | Schmidt Adriano | 3 | Nguyễn Văn Hạnh | ||
2 | Nguyễn Hùng Thi | 10 | Trần Phi Sơn | ||
8 | Mạc Hồng Quân | 8 | Bruno Ramires | ||
10 | Léo Artur | 24 | Lương Xuân Trườ | ||
88 | Phạm Văn Thành | 14 | V. Le | ||
14 | Đỗ Văn Thuận | 91 | A. Dialló | ||
18 | Nguyễn Văn Đức | 99 | P. Ibara | ||
72 | Alan Grafite | 11 | Trần Đình Tiến |
Substitute Member | |||||
---|---|---|---|---|---|
背番号 | 選手名 | ポジション | 背番号 | 選手名 | ポジション |
23 | Cao Văn Triền | 26 | Bùi Văn Đức | ||
98 | Phạm Minh Nghĩa | 18 | Vũ Quang Nam | ||
9 | Hà Đức Chinh | 6 | Ngô Xuân Toàn | ||
16 | Đinh Thành Luân | 16 | Phạm Văn Long | ||
67 | Ngô Hồng Phước | 23 | Hồ Sỹ Sâm | ||
15 | Vũ Xuân Cường | 4 | Lâm Anh Quang | ||
20 | Đào Gia Việt | 5 | Đặng Văn Trâm | ||
77 | Nghiêm Xuân Tú | 12 | Nguyễn Vũ Linh | ||
91 | Huỳnh Tuấn Linh | 29 | Dương Tùng Lâm |
試合結果詳細 スタッツ(Match Statistics)
Binh Dinh | Match Statistics | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh |
---|---|---|
2 | ゴール数 | 0 |
0 | シュート数 | 0 |
0 | 枠内シュート数 | 0 |
ボール支配率 | ||
0 | パス数 | 0 |
パス成功率 | ||
0 | コーナーキック数 | 0 |
0 | ファウル数 | 0 |
0 | 警告 | 0 |
0 | 退場 | 0 |
試合会場
会場都市 | スタジアム名称 |
---|---|
Qui Nhon | Sân vận động Qui Nhơn |