試合結果
チーム情報・選手一覧 | 試合日程・結果 |
---|
得点者
時間(分) | 得点 | アシスト |
---|---|---|
20 | Lương Hoàng Nam | |
45 | W. Leazard | |
45 | Nguyễn Minh Lợi | |
59 | J. Mpande | |
84 | Lucão do Break | |
90 | Nguyễn Văn Minh |
試合登録選手(Starting・Substitute)
Sanna Khanh Hoa | Hai Phong | ||||
---|---|---|---|---|---|
Starting Member | |||||
背番号 | 選手名 | ポジション | 背番号 | 選手名 | ポジション |
93 | Võ Ngọc Cường | 1 | Nguyễn Đình Tri | ||
4 | A. Sesay | 5 | Đặng Văn Tới | ||
23 | Trần Trọng Hiếu | 25 | B. Bissainthe | ||
37 | Nguyễn Minh Lợi | 27 | Nguyễn Nhật Min | ||
30 | Nguyễn Đức Cườn | 30 | Lương Hoàng Nam | ||
28 | Nguyễn Văn Hiệp | 19 | Lê Mạnh Dũng | ||
20 | Trần Văn Tùng | 77 | Nguyễn Hữu Sơn | ||
14 | Lê Nguyễn Thanh | 97 | Triệu Việt Hưng | ||
32 | Douglas Coutinh | 17 | Phạm Trung Hiếu | ||
88 | Trần Đình Kha | 9 | Lucão do Break | ||
22 | W. Leazard | 7 | J. Mpande |
Substitute Member | |||||
---|---|---|---|---|---|
背番号 | 選手名 | ポジション | 背番号 | 選手名 | ポジション |
7 | Nguyễn Thành Nh | 11 | Hồ Minh Dĩ | ||
8 | Lê Duy Thanh | 79 | Nguyễn Tuấn Anh | ||
47 | Hổ | 14 | Nguyễn Văn Đạt | ||
3 | Đoàn Công Thành | 99 | Nguyễn Văn Minh | ||
19 | Dương Đoàn Công | 3 | Phạm Mạnh Hùng | ||
13 | Nguyễn Hoài Anh | 8 | M. Lo | ||
52 | Huỳnh Nhật Tân | 23 | Đàm Tiến Dũng | ||
77 | Đỗ Trường Trân | 26 | Nguyễn Văn Toản | ||
79 | Trần Khánh Dũng | 45 | Nguyễn Thành Đồ |
試合結果詳細 スタッツ(Match Statistics)
Sanna Khanh Hoa | Match Statistics | Hai Phong |
---|---|---|
2 | ゴール数 | 4 |
0 | シュート数 | 0 |
0 | 枠内シュート数 | 0 |
ボール支配率 | ||
0 | パス数 | 0 |
パス成功率 | ||
0 | コーナーキック数 | 0 |
0 | ファウル数 | 0 |
0 | 警告 | 0 |
0 | 退場 | 0 |
試合会場
会場都市 | スタジアム名称 |
---|---|
Nha Trang | Sân vận động 19 tháng 8 |