試合結果
チーム情報・選手一覧 | 試合日程・結果 |
---|
試合結果詳細
Date | League | Home | Status | Away |
---|---|---|---|---|
2024-05-05 | V.League 1 Regular Season - 16 | Viettel | 0-1 終了 | Hoang Anh Gia Lai |
得点者
時間(分) | 得点 | アシスト |
---|---|---|
26 | Bùi Tiến Dũng |
試合登録選手(Starting・Substitute)
Viettel | Hoang Anh Gia Lai | ||||
---|---|---|---|---|---|
Starting Member | |||||
背番号 | 選手名 | ポジション | 背番号 | 選手名 | ポジション |
25 | Quàng Thế Tài | 36 | Bùi Tiến Dũng | ||
4 | Bùi Tiến Dũng | 33 | Jairo | ||
3 | Nguyễn Thanh Bì | 2 | Lê Văn Sơn | ||
12 | Phan Tuấn Tài | 22 | Gabriel Ferreir | ||
7 | J. Abdumuminov | 17 | Huỳnh Tấn Tài | ||
21 | Nguyễn Đức Chiế | 10 | Trần Minh Vương | ||
28 | Nguyễn Hoàng Đứ | 8 | Châu Ngọc Quang | ||
11 | Khuất Văn Khang | 6 | Trần Thanh Sơn | ||
86 | Trương Tiến Anh | 86 | Dụng Quang Nho | ||
77 | João Pedro | 9 | Đinh Thanh Bình | ||
97 | Pedro Henrique | 45 | João Veras |
Substitute Member | |||||
---|---|---|---|---|---|
背番号 | 選手名 | ポジション | 背番号 | 選手名 | ポジション |
39 | Dương Văn Hào | 24 | Nguyễn Đức Việt | ||
22 | Trần Danh Trung | 20 | Trần Bảo Toàn | ||
23 | Nhâm Mạnh Dũng | 60 | Võ Đình Lâm | ||
17 | Nguyễn Đức Hoàn | 15 | Nguyễn Thanh Nh | ||
90 | Trần Mạnh Cường | 21 | Nguyễn Văn Triệ | ||
1 | Ngô Xuân Sơn | 3 | Trần Quang Thịn | ||
8 | Nguyễn Hữu Thắn | 18 | Lê Hữu Phước | ||
15 | Đặng Tuấn Phong | 27 | Phan Đình Vũ Hả | ||
34 | Đinh Tuấn Tài | 62 | Phan Du Học |
試合結果詳細 スタッツ(Match Statistics)
Viettel | Match Statistics | Hoang Anh Gia Lai |
---|---|---|
0 | ゴール数 | 1 |
0 | シュート数 | 0 |
0 | 枠内シュート数 | 0 |
ボール支配率 | ||
0 | パス数 | 0 |
パス成功率 | ||
0 | コーナーキック数 | 0 |
0 | ファウル数 | 0 |
0 | 警告 | 0 |
0 | 退場 | 0 |
試合会場
会場都市 | スタジアム名称 |
---|---|
Hanoi | Sân vận động Hàng Đẫy |