試合結果
チーム情報・選手一覧 | 試合日程・結果 |
---|
試合結果詳細
Date | League | Home | Status | Away |
---|---|---|---|---|
2024-05-04 | V.League 1 Regular Season - 16 | Binh Duong | 3-1 終了 | Sanna Khanh Hoa |
得点者
時間(分) | 得点 | アシスト |
---|---|---|
4 | Trần Đình Kha | |
12 | Nguyễn Tiến Lin | |
14 | C. Atshimene | |
75 | C. Atshimene |
試合登録選手(Starting・Substitute)
Binh Duong | Sanna Khanh Hoa | ||||
---|---|---|---|---|---|
Starting Member | |||||
背番号 | 選手名 | ポジション | 背番号 | 選手名 | ポジション |
25 | Trần Minh Toàn | 93 | Võ Ngọc Cường | ||
3 | Quế Ngọc Hải | 3 | Đoàn Công Thành | ||
34 | Lê Quang Hùng | 23 | Trần Trọng Hiếu | ||
4 | Jan | 37 | Nguyễn Minh Lợi | ||
19 | Nguyễn Thành Lộ | 8 | Lê Duy Thanh | ||
39 | G. Kizito | 30 | Nguyễn Đức Cườn | ||
29 | Võ Hoàng Minh K | 20 | Trần Văn Tùng | ||
5 | J. Onoja | 52 | Huỳnh Nhật Tân | ||
22 | Nguyễn Tiến Lin | 32 | Douglas Coutinh | ||
90 | C. Atshimene | 88 | Trần Đình Kha | ||
11 | Bùi Vĩ Hào | 22 | W. Leazard |
Substitute Member | |||||
---|---|---|---|---|---|
背番号 | 選手名 | ポジション | 背番号 | 選手名 | ポジション |
26 | Huỳnh Tiến Đạt | 4 | A. Sesay | ||
10 | Hồ Sỹ Giáp | 28 | Nguyễn Văn Hiệp | ||
16 | Nguyễn Trần Việ | 19 | Dương Đoàn Công | ||
33 | Nguyễn Thành Ki | 14 | Lê Nguyễn Thanh | ||
88 | Bùi Duy Thường | 79 | Trần Khánh Dũng | ||
6 | C. Tran | 13 | Nguyễn Hoài Anh | ||
8 | Tống Anh Tỷ | 47 | Hổ | ||
14 | Nguyễn Hải Huy | 55 | Hứa Quốc Thắng | ||
23 | Vũ Tuyên Quang | 77 | Đỗ Trường Trân |
試合結果詳細 スタッツ(Match Statistics)
Binh Duong | Match Statistics | Sanna Khanh Hoa |
---|---|---|
3 | ゴール数 | 1 |
0 | シュート数 | 0 |
0 | 枠内シュート数 | 0 |
ボール支配率 | ||
0 | パス数 | 0 |
パス成功率 | ||
0 | コーナーキック数 | 0 |
0 | ファウル数 | 0 |
0 | 警告 | 0 |
0 | 退場 | 0 |
試合会場
会場都市 | スタジアム名称 |
---|---|
Thu Dau Mot | Sân vận động Gò Đậu |