試合結果
チーム情報・選手一覧 | 試合日程・結果 |
---|
試合結果詳細
Date | League | Home | Status | Away |
---|---|---|---|---|
2024-04-05 | V.League 1 Regular Season - 15 | Hai Phong | 2-0 終了 | Thanh Hóa |
得点者
時間(分) | 得点 | アシスト |
---|---|---|
15 | Nguyễn Hữu Sơn | |
81 | B. Bissainthe |
試合登録選手(Starting・Substitute)
Hai Phong | Thanh Hóa | ||||
---|---|---|---|---|---|
Starting Member | |||||
背番号 | 選手名 | ポジション | 背番号 | 選手名 | ポジション |
1 | Nguyễn Đình Tri | 67 | Trịnh Xuân Hoàn | ||
5 | Đặng Văn Tới | 15 | Trịnh Văn Lợi | ||
25 | B. Bissainthe | 18 | Đinh Viết Tú | ||
27 | Nguyễn Nhật Min | 4 | B. van Meurs | ||
19 | Lê Mạnh Dũng | 28 | Hoàng Thái Bình | ||
77 | Nguyễn Hữu Sơn | 88 | Luiz Antônio | ||
97 | Triệu Việt Hưng | 23 | Phạm Trùm Tỉnh | ||
23 | Đàm Tiến Dũng | 34 | Doãn Ngọc Tân | ||
17 | Phạm Trung Hiếu | 27 | A Mít | ||
79 | Nguyễn Tuấn Anh | 12 | Nguyễn Thái Sơn | ||
9 | Lucão do Break | 11 | R. Gordon |
Substitute Member | |||||
---|---|---|---|---|---|
背番号 | 選手名 | ポジション | 背番号 | 選手名 | ポジション |
99 | Nguyễn Văn Minh | 8 | Võ Nguyên Hoàng | ||
11 | Hồ Minh Dĩ | 17 | Lâm Ti Phông | ||
8 | M. Lo | 2 | Hoàng Đình Tùng | ||
14 | Nguyễn Văn Đạt | 91 | Lê Thanh Bình | ||
3 | Phạm Mạnh Hùng | 1 | Nguyễn Thanh Th | ||
7 | J. Mpande | 7 | Nguyễn Thanh Lo | ||
20 | Dương Văn Khoa | 22 | Vũ Hồng Quân | ||
36 | Phạm Văn Luân | 29 | Đoàn Ngọc Hà | ||
68 | Nguyễn Trọng Đạ | 52 | Nguyễn Trọng Ph |
試合結果詳細 スタッツ(Match Statistics)
Hai Phong | Match Statistics | Thanh Hóa |
---|---|---|
2 | ゴール数 | 0 |
0 | シュート数 | 0 |
0 | 枠内シュート数 | 0 |
ボール支配率 | ||
0 | パス数 | 0 |
パス成功率 | ||
0 | コーナーキック数 | 0 |
0 | ファウル数 | 0 |
0 | 警告 | 0 |
0 | 退場 | 0 |
試合会場
会場都市 | スタジアム名称 |
---|---|
Hai Phong | Sân vận động Lạch Tray |