試合結果
チーム情報・選手一覧 | 試合日程・結果 |
---|
試合結果詳細
Date | League | Home | Status | Away |
---|---|---|---|---|
2024-04-04 | V.League 1 Regular Season - 15 | Công An Nhân Dân | 2-0 終了 | Song Lam Nghe An |
得点者
時間(分) | 得点 | アシスト |
---|---|---|
59 | Vũ Văn Thanh | |
90 | Nguyễn Quang Hả |
試合登録選手(Starting・Substitute)
Công An Nhân Dân | Song Lam Nghe An | ||||
---|---|---|---|---|---|
Starting Member | |||||
背番号 | 選手名 | ポジション | 背番号 | 選手名 | ポジション |
1 | F. Nguyễn | 1 | Nguyễn Văn Việt | ||
17 | Vũ Văn Thanh | 6 | Trần Đình Hoàng | ||
4 | Hồ Tấn Tài | 95 | M. Zebić | ||
68 | Bùi Hoàng Việt | 5 | Lê Văn Thành | ||
19 | Nguyễn Quang Hả | 3 | Lê Nguyên Hoàng | ||
94 | Geovane Magno | 14 | Nguyễn Văn Việt | ||
16 | Bùi Tiến Dụng | 11 | Trần Mạnh Quỳnh | ||
21 | Phạm Văn Luân | 70 | R. Success | ||
26 | Hà Văn Phương | 19 | Phan Bá Quyền | ||
9 | Jeferson Elías | 29 | Đặng Quang Tú | ||
8 | Júnior Fialho | 7 | M. Olaha |
Substitute Member | |||||
---|---|---|---|---|---|
背番号 | 選手名 | ポジション | 背番号 | 選手名 | ポジション |
77 | Bùi Ngọc Long | 16 | Nguyễn Quang Vi | ||
22 | Trần Văn Trung | 20 | Ngô Văn Lương | ||
12 | Hoàng Văn Toản | 24 | Lê Văn Quý | ||
98 | Giáp Tuấn Dương | 12 | Bùi Thanh Đức | ||
15 | Bùi Xuân Thịnh | 22 | Nguyễn Xuân Bìn | ||
18 | Hồ Ngọc Thắng | 25 | Trần Văn Tiến | ||
20 | Phan Văn Đức | 27 | Ngô Văn Bắc | ||
33 | Đỗ Sỹ Huy | 28 | Nguyễn Văn Bách | ||
47 | Phạm Gia Hưng | 37 | Đặng Văn Lắm |
試合結果詳細 スタッツ(Match Statistics)
Công An Nhân Dân | Match Statistics | Song Lam Nghe An |
---|---|---|
2 | ゴール数 | 0 |
0 | シュート数 | 0 |
0 | 枠内シュート数 | 0 |
ボール支配率 | ||
0 | パス数 | 0 |
パス成功率 | ||
0 | コーナーキック数 | 0 |
0 | ファウル数 | 0 |
0 | 警告 | 0 |
0 | 退場 | 0 |
試合会場
会場都市 | スタジアム名称 |
---|---|
Hanoi | Sân vận động Hàng Đẫy |