試合結果
チーム情報・選手一覧 | 試合日程・結果 |
---|
得点者
時間(分) | 得点 | アシスト |
---|---|---|
67 | Jeferson Elías | |
90 | Phan Văn Đức |
試合登録選手(Starting・Substitute)
Thanh Hóa | Công An Nhân Dân | ||||
---|---|---|---|---|---|
Starting Member | |||||
背番号 | 選手名 | ポジション | 背番号 | 選手名 | ポジション |
1 | Nguyễn Thanh Th | 1 | F. Nguyễn | ||
16 | Đinh Tiến Thành | 17 | Vũ Văn Thanh | ||
15 | Trịnh Văn Lợi | 4 | Hồ Tấn Tài | ||
18 | Đinh Viết Tú | 68 | Bùi Hoàng Việt | ||
4 | B. van Meurs | 19 | Nguyễn Quang Hả | ||
28 | Hoàng Thái Bình | 94 | Geovane Magno | ||
88 | Luiz Antônio | 16 | Bùi Tiến Dụng | ||
34 | Doãn Ngọc Tân | 11 | Lê Phạm Thành L | ||
27 | A Mít | 21 | Phạm Văn Luân | ||
10 | Lê Văn Thắng | 26 | Hà Văn Phương | ||
11 | R. Gordon | 9 | Jeferson Elías |
Substitute Member | |||||
---|---|---|---|---|---|
背番号 | 選手名 | ポジション | 背番号 | 選手名 | ポジション |
17 | Lâm Ti Phông | 77 | Bùi Ngọc Long | ||
8 | Võ Nguyên Hoàng | 98 | Giáp Tuấn Dương | ||
19 | Lê Quốc Phương | 30 | Hồ Văn Cường | ||
23 | Phạm Trùm Tỉnh | 20 | Phan Văn Đức | ||
7 | Nguyễn Thanh Lo | 15 | Bùi Xuân Thịnh | ||
22 | Vũ Hồng Quân | 18 | Hồ Ngọc Thắng | ||
29 | Đoàn Ngọc Hà | 22 | Trần Văn Trung | ||
67 | Trịnh Xuân Hoàn | 33 | Đỗ Sỹ Huy | ||
91 | Lê Thanh Bình | 47 | Phạm Gia Hưng |
試合結果詳細 スタッツ(Match Statistics)
Thanh Hóa | Match Statistics | Công An Nhân Dân |
---|---|---|
0 | ゴール数 | 2 |
0 | シュート数 | 0 |
0 | 枠内シュート数 | 0 |
ボール支配率 | ||
0 | パス数 | 0 |
パス成功率 | ||
0 | コーナーキック数 | 0 |
0 | ファウル数 | 0 |
0 | 警告 | 0 |
0 | 退場 | 0 |
試合会場
会場都市 | スタジアム名称 |
---|---|
Thanh Hóa | Sân vận động Thanh Hóa |