試合結果
チーム情報・選手一覧 | 試合日程・結果 |
---|
試合結果詳細
Date | League | Home | Status | Away |
---|---|---|---|---|
2024-03-30 | V.League 1 Regular Season - 14 | Hoang Anh Gia Lai | 1-1 終了 | Sanna Khanh Hoa |
得点者
時間(分) | 得点 | アシスト |
---|---|---|
19 | Châu Ngọc Quang | |
24 | Jairo |
試合登録選手(Starting・Substitute)
Hoang Anh Gia Lai | Sanna Khanh Hoa | ||||
---|---|---|---|---|---|
Starting Member | |||||
背番号 | 選手名 | ポジション | 背番号 | 選手名 | ポジション |
36 | Bùi Tiến Dũng | 93 | Võ Ngọc Cường | ||
33 | Jairo | 4 | A. Sesay | ||
2 | Lê Văn Sơn | 3 | Đoàn Công Thành | ||
22 | Gabriel Ferreir | 35 | Nguyễn Duy Dươn | ||
10 | Trần Minh Vương | 8 | Lê Duy Thanh | ||
8 | Châu Ngọc Quang | 10 | Nguyễn Hoàng Qu | ||
6 | Trần Thanh Sơn | 20 | Trần Văn Tùng | ||
86 | Dụng Quang Nho | 52 | Huỳnh Nhật Tân | ||
60 | Võ Đình Lâm | 7 | Nguyễn Thành Nh | ||
20 | Trần Bảo Toàn | 32 | Douglas Coutinh | ||
45 | João Veras | 22 | W. Leazard |
Substitute Member | |||||
---|---|---|---|---|---|
背番号 | 選手名 | ポジション | 背番号 | 選手名 | ポジション |
15 | Nguyễn Thanh Nh | 19 | Dương Đoàn Công | ||
17 | Huỳnh Tấn Tài | 37 | Nguyễn Minh Lợi | ||
9 | Đinh Thanh Bình | 79 | Trần Khánh Dũng | ||
19 | Nguyễn Quốc Việ | 13 | Nguyễn Hoài Anh | ||
62 | Phan Du Học | 14 | Lê Nguyễn Thanh | ||
3 | Trần Quang Thịn | 30 | Nguyễn Đức Cườn | ||
5 | Nguyễn Hữu Anh | 47 | Hổ | ||
24 | Nguyễn Đức Việt | 55 | Hứa Quốc Thắng | ||
27 | Phan Đình Vũ Hả | 88 | Trần Đình Kha |
試合結果詳細 スタッツ(Match Statistics)
Hoang Anh Gia Lai | Match Statistics | Sanna Khanh Hoa |
---|---|---|
1 | ゴール数 | 1 |
0 | シュート数 | 0 |
0 | 枠内シュート数 | 0 |
ボール支配率 | ||
0 | パス数 | 0 |
パス成功率 | ||
0 | コーナーキック数 | 0 |
0 | ファウル数 | 0 |
0 | 警告 | 0 |
0 | 退場 | 0 |
試合会場
会場都市 | スタジアム名称 |
---|---|
Pleiku | Sân vận động Plei Cu |