試合結果
チーム情報・選手一覧 | 試合日程・結果 |
---|
試合結果詳細
Date | League | Home | Status | Away |
---|---|---|---|---|
2024-03-09 | V.League 1 Regular Season - 13 | Viettel | 3-0 終了 | Công An Nhân Dân |
得点者
時間(分) | 得点 | アシスト |
---|---|---|
32 | Nhâm Mạnh Dũng | |
45 | Pedro Henrique | |
70 | Khuất Văn Khang |
試合登録選手(Starting・Substitute)
Viettel | Công An Nhân Dân | ||||
---|---|---|---|---|---|
Starting Member | |||||
背番号 | 選手名 | ポジション | 背番号 | 選手名 | ポジション |
36 | Phạm Văn Phong | 1 | F. Nguyễn | ||
4 | Bùi Tiến Dũng | 3 | Huỳnh Tấn Sinh | ||
3 | Nguyễn Thanh Bì | 4 | Hồ Tấn Tài | ||
12 | Phan Tuấn Tài | 68 | Bùi Hoàng Việt | ||
7 | J. Abdumuminov | 19 | Nguyễn Quang Hả | ||
16 | Nguyễn Huy Hùng | 17 | Vũ Văn Thanh | ||
21 | Nguyễn Đức Chiế | 94 | Geovane Magno | ||
28 | Nguyễn Hoàng Đứ | 11 | Lê Phạm Thành L | ||
86 | Trương Tiến Anh | 21 | Phạm Văn Luân | ||
23 | Nhâm Mạnh Dũng | 12 | Hoàng Văn Toản | ||
97 | Pedro Henrique | 9 | Jeferson Elías |
Substitute Member | |||||
---|---|---|---|---|---|
背番号 | 選手名 | ポジション | 背番号 | 選手名 | ポジション |
11 | Khuất Văn Khang | 6 | Trương Văn Thiế | ||
27 | Adriano | 8 | Júnior Fialho | ||
90 | Trần Mạnh Cường | 18 | Hồ Ngọc Thắng | ||
20 | Cao Trần Hoàng | 26 | Hà Văn Phương | ||
22 | Trần Danh Trung | 15 | Bùi Xuân Thịnh | ||
5 | Nguyễn Xuân Kiê | 22 | Trần Văn Trung | ||
9 | Trần Ngọc Sơn | 30 | Hồ Văn Cường | ||
17 | Nguyễn Đức Hoàn | 33 | Đỗ Sỹ Huy | ||
25 | Quàng Thế Tài | 47 | Phạm Gia Hưng |
試合結果詳細 スタッツ(Match Statistics)
Viettel | Match Statistics | Công An Nhân Dân |
---|---|---|
3 | ゴール数 | 0 |
0 | シュート数 | 0 |
0 | 枠内シュート数 | 0 |
ボール支配率 | ||
0 | パス数 | 0 |
パス成功率 | ||
0 | コーナーキック数 | 0 |
0 | ファウル数 | 0 |
0 | 警告 | 0 |
0 | 退場 | 0 |
試合会場
会場都市 | スタジアム名称 |
---|---|
Hanoi | Sân vận động Hàng Đẫy |