試合結果
チーム情報・選手一覧 | 試合日程・結果 |
---|
試合結果詳細
Date | League | Home | Status | Away |
---|---|---|---|---|
2024-03-09 | V.League 1 Regular Season - 13 | Binh Duong | 3-2 終了 | Song Lam Nghe An |
得点者
時間(分) | 得点 | アシスト |
---|---|---|
28 | Nguyễn Tiến Lin | |
52 | Nguyễn Tiến Lin | |
80 | C. Atshimene | |
84 | M. Olaha | |
87 | Trần Mạnh Quỳnh |
試合登録選手(Starting・Substitute)
Binh Duong | Song Lam Nghe An | ||||
---|---|---|---|---|---|
Starting Member | |||||
背番号 | 選手名 | ポジション | 背番号 | 選手名 | ポジション |
25 | Trần Minh Toàn | 1 | Nguyễn Văn Việt | ||
34 | Lê Quang Hùng | 95 | M. Zebić | ||
4 | Jan | 5 | Lê Văn Thành | ||
21 | Trần Đình Khươn | 2 | Vương Văn Huy | ||
17 | Võ Minh Trọng | 14 | Nguyễn Văn Việt | ||
39 | G. Kizito | 19 | Phan Bá Quyền | ||
29 | Võ Hoàng Minh K | 16 | Nguyễn Quang Vi | ||
5 | J. Onoja | 24 | Lê Văn Quý | ||
22 | Nguyễn Tiến Lin | 27 | Ngô Văn Bắc | ||
90 | C. Atshimene | 7 | M. Olaha | ||
11 | Bùi Vĩ Hào | 21 | Phan Xuân Đại |
Substitute Member | |||||
---|---|---|---|---|---|
背番号 | 選手名 | ポジション | 背番号 | 選手名 | ポジション |
20 | Đoàn Tuấn Cảnh | 11 | Trần Mạnh Quỳnh | ||
88 | Bùi Duy Thường | 37 | Đặng Văn Lắm | ||
14 | Nguyễn Hải Huy | 20 | Ngô Văn Lương | ||
16 | Nguyễn Trần Việ | 22 | Nguyễn Xuân Bìn | ||
26 | Huỳnh Tiến Đạt | 18 | Hồ Phúc Tịnh | ||
8 | Tống Anh Tỷ | 25 | Trần Văn Tiến | ||
19 | Nguyễn Thành Lộ | 28 | Nguyễn Văn Bách | ||
23 | Vũ Tuyên Quang | 29 | Đặng Quang Tú | ||
33 | Nguyễn Thành Ki | 70 | R. Success |
試合結果詳細 スタッツ(Match Statistics)
Binh Duong | Match Statistics | Song Lam Nghe An |
---|---|---|
3 | ゴール数 | 2 |
0 | シュート数 | 0 |
0 | 枠内シュート数 | 0 |
ボール支配率 | ||
0 | パス数 | 0 |
パス成功率 | ||
0 | コーナーキック数 | 0 |
0 | ファウル数 | 0 |
0 | 警告 | 0 |
0 | 退場 | 0 |
試合会場
会場都市 | スタジアム名称 |
---|---|
Thu Dau Mot | Sân vận động Gò Đậu |