試合結果
チーム情報・選手一覧 | 試合日程・結果 |
---|
試合結果詳細
Date | League | Home | Status | Away |
---|---|---|---|---|
2024-03-03 | V.League 1 Regular Season - 12 | Song Lam Nghe An | 0-1 終了 | Nam Dinh |
得点者
時間(分) | 得点 | アシスト |
---|---|---|
90 | Tô Văn Vũ |
試合登録選手(Starting・Substitute)
Song Lam Nghe An | Nam Dinh | ||||
---|---|---|---|---|---|
Starting Member | |||||
背番号 | 選手名 | ポジション | 背番号 | 選手名 | ポジション |
1 | Nguyễn Văn Việt | 26 | Trần Nguyên Mạn | ||
6 | Trần Đình Hoàng | 4 | Lucas | ||
95 | M. Zebić | 7 | Nguyễn Phong Hồ | ||
5 | Lê Văn Thành | 15 | Nguyễn Hữu Tuấn | ||
2 | Vương Văn Huy | 28 | Tô Văn Vũ | ||
14 | Nguyễn Văn Việt | 88 | Lý Công Hoàng A | ||
11 | Trần Mạnh Quỳnh | 37 | Trần Văn Công | ||
19 | Phan Bá Quyền | 27 | Trần Ngọc Sơn | ||
10 | Đinh Xuân Tiến | 9 | Nguyễn Văn Toàn | ||
7 | M. Olaha | 10 | Hêndrio | ||
21 | Phan Xuân Đại | 14 | Rafaelson |
Substitute Member | |||||
---|---|---|---|---|---|
背番号 | 選手名 | ポジション | 背番号 | 選手名 | ポジション |
37 | Đặng Văn Lắm | 6 | Phạm Đức Huy | ||
70 | R. Success | 12 | Hồ Khắc Ngọc | ||
20 | Ngô Văn Lương | 3 | Dương Thanh Hào | ||
24 | Lê Văn Quý | 17 | Nguyễn Văn Vĩ | ||
3 | Lê Nguyên Hoàng | 5 | Hoàng Văn Khánh | ||
25 | Trần Văn Tiến | 8 | Nguyễn Đình Sơn | ||
27 | Ngô Văn Bắc | 22 | Hoàng Minh Tuấn | ||
28 | Nguyễn Văn Bách | 82 | Trần Liêm Điều | ||
29 | Đặng Quang Tú | 91 | Nguyễn Văn Anh |
試合結果詳細 スタッツ(Match Statistics)
Song Lam Nghe An | Match Statistics | Nam Dinh |
---|---|---|
0 | ゴール数 | 1 |
0 | シュート数 | 0 |
0 | 枠内シュート数 | 0 |
ボール支配率 | ||
0 | パス数 | 0 |
パス成功率 | ||
0 | コーナーキック数 | 0 |
0 | ファウル数 | 0 |
0 | 警告 | 0 |
0 | 退場 | 0 |
試合会場
会場都市 | スタジアム名称 |
---|---|
Vinh | Sân vận động Vinh |