試合結果
チーム情報・選手一覧 | 試合日程・結果 |
---|
試合結果詳細
Date | League | Home | Status | Away |
---|---|---|---|---|
2024-02-28 | V.League 1 Regular Season - 11 | Nam Dinh | 3-2 終了 | ハノイFC |
得点者
時間(分) | 得点 | アシスト |
---|---|---|
65 | Nguyễn Văn Toàn | |
76 | Phạm Xuân Mạnh | |
90 | Phạm Tuấn Hải | |
90 | Rafaelson | |
90 | Nguyễn Văn Vĩ |
試合登録選手(Starting・Substitute)
Nam Dinh | ハノイFC | ||||
---|---|---|---|---|---|
Starting Member | |||||
背番号 | 選手名 | ポジション | 背番号 | 選手名 | ポジション |
26 | Trần Nguyên Mạn | 37 | Quan Văn Chuẩn | ||
3 | Dương Thanh Hào | 2 | Đỗ Duy Mạnh | ||
4 | Lucas | 7 | Phạm Xuân Mạnh | ||
7 | Nguyễn Phong Hồ | 16 | Nguyễn Thành Ch | ||
28 | Tô Văn Vũ | 45 | Lê Văn Xuân | ||
88 | Lý Công Hoàng A | 4 | B. Wilson | ||
37 | Trần Văn Công | 21 | Vũ Đình Hai | ||
9 | Nguyễn Văn Toàn | 14 | Nguyễn Hai Long | ||
10 | Hêndrio | 19 | Nguyễn Văn Trườ | ||
14 | Rafaelson | 10 | Nguyễn Văn Quyế | ||
19 | Trần Văn Đạt | 70 | Denilson Junior |
Substitute Member | |||||
---|---|---|---|---|---|
背番号 | 選手名 | ポジション | 背番号 | 選手名 | ポジション |
27 | Trần Ngọc Sơn | 9 | Phạm Tuấn Hải | ||
6 | Phạm Đức Huy | 95 | J. Tagueu | ||
12 | Hồ Khắc Ngọc | 8 | Đậu Văn Toàn | ||
17 | Nguyễn Văn Vĩ | 67 | Trần Văn Thắng | ||
5 | Hoàng Văn Khánh | 1 | Bùi Tấn Trường | ||
15 | Nguyễn Hữu Tuấn | 24 | R. Ha | ||
22 | Hoàng Minh Tuấn | 26 | Đào Văn Nam | ||
32 | Ngô Đức Huy | 27 | Vũ Tiến Long | ||
82 | Trần Liêm Điều | 66 | Nguyễn Văn Dũng |
試合結果詳細 スタッツ(Match Statistics)
Nam Dinh | Match Statistics | ハノイFC |
---|---|---|
3 | ゴール数 | 2 |
0 | シュート数 | 0 |
0 | 枠内シュート数 | 0 |
ボール支配率 | ||
0 | パス数 | 0 |
パス成功率 | ||
0 | コーナーキック数 | 0 |
0 | ファウル数 | 0 |
0 | 警告 | 0 |
0 | 退場 | 0 |
試合会場
会場都市 | スタジアム名称 |
---|---|
Nam Dinh | Sân vận động Thiên Trường |