試合結果
チーム情報・選手一覧 | 試合日程・結果 |
---|
試合結果詳細
Date | League | Home | Status | Away |
---|---|---|---|---|
2024-02-28 | V.League 1 Regular Season - 11 | Binh Duong | 1-0 終了 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh |
得点者
時間(分) | 得点 | アシスト |
---|---|---|
72 | C. Atshimene |
試合登録選手(Starting・Substitute)
Binh Duong | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | ||||
---|---|---|---|---|---|
Starting Member | |||||
背番号 | 選手名 | ポジション | 背番号 | 選手名 | ポジション |
25 | Trần Minh Toàn | 1 | Nguyễn Thanh Tù | ||
34 | Lê Quang Hùng | 20 | Nguyễn Xuân Hùn | ||
4 | Jan | 30 | Vũ Viết Triều | ||
21 | Trần Đình Khươn | 3 | Nguyễn Văn Hạnh | ||
17 | Võ Minh Trọng | 26 | Bùi Văn Đức | ||
39 | G. Kizito | 89 | Nguyễn Trọng Ho | ||
88 | Bùi Duy Thường | 8 | Bruno Ramires | ||
5 | J. Onoja | 28 | Nguyễn Trung Họ | ||
22 | Nguyễn Tiến Lin | 17 | Trần Văn Bửu | ||
90 | C. Atshimene | 91 | A. Dialló | ||
11 | Bùi Vĩ Hào | 99 | P. Ibara |
Substitute Member | |||||
---|---|---|---|---|---|
背番号 | 選手名 | ポジション | 背番号 | 選手名 | ポジション |
29 | Võ Hoàng Minh K | 10 | Trần Phi Sơn | ||
16 | Nguyễn Trần Việ | 14 | V. Le | ||
32 | Trương Dũ Đạt | 16 | Phạm Văn Long | ||
8 | Tống Anh Tỷ | 7 | Đinh Thanh Trun | ||
14 | Nguyễn Hải Huy | 18 | Vũ Quang Nam | ||
19 | Nguyễn Thành Lộ | 6 | Ngô Xuân Toàn | ||
20 | Đoàn Tuấn Cảnh | 23 | Hồ Sỹ Sâm | ||
23 | Vũ Tuyên Quang | 29 | Dương Tùng Lâm | ||
27 | Đoàn Hải Quân | 38 | Nguyễn Ngọc Thắ |
試合結果詳細 スタッツ(Match Statistics)
Binh Duong | Match Statistics | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh |
---|---|---|
1 | ゴール数 | 0 |
0 | シュート数 | 0 |
0 | 枠内シュート数 | 0 |
ボール支配率 | ||
0 | パス数 | 0 |
パス成功率 | ||
0 | コーナーキック数 | 0 |
0 | ファウル数 | 0 |
0 | 警告 | 0 |
0 | 退場 | 0 |
試合会場
会場都市 | スタジアム名称 |
---|---|
Thu Dau Mot | Sân vận động Gò Đậu |