試合結果
チーム情報・選手一覧 | 試合日程・結果 |
---|
試合結果詳細
Date | League | Home | Status | Away |
---|---|---|---|---|
2024-02-24 | V.League 1 Regular Season - 10 | Binh Dinh | 2-1 終了 | Nam Dinh |
得点者
時間(分) | 得点 | アシスト |
---|---|---|
22 | Rafaelson | |
42 | Léo Artur | |
52 | Hà Đức Chinh |
試合登録選手(Starting・Substitute)
Binh Dinh | Nam Dinh | ||||
---|---|---|---|---|---|
Starting Member | |||||
背番号 | 選手名 | ポジション | 背番号 | 選手名 | ポジション |
26 | Trần Đình Minh | 26 | Trần Nguyên Mạn | ||
12 | Trần Đình Trọng | 3 | Dương Thanh Hào | ||
6 | Đỗ Thanh Thịnh | 7 | Nguyễn Phong Hồ | ||
3 | Marlon Rangel | 15 | Nguyễn Hữu Tuấn | ||
10 | Léo Artur | 12 | Hồ Khắc Ngọc | ||
88 | Phạm Văn Thành | 6 | Phạm Đức Huy | ||
23 | Cao Văn Triền | 28 | Tô Văn Vũ | ||
14 | Đỗ Văn Thuận | 9 | Nguyễn Văn Toàn | ||
17 | Lê Ngọc Bảo | 10 | Hêndrio | ||
18 | Nguyễn Văn Đức | 14 | Rafaelson | ||
9 | Hà Đức Chinh | 19 | Trần Văn Đạt |
Substitute Member | |||||
---|---|---|---|---|---|
背番号 | 選手名 | ポジション | 背番号 | 選手名 | ポジション |
66 | Vũ Minh Tuấn | 88 | Lý Công Hoàng A | ||
67 | Ngô Hồng Phước | 11 | Douglas Coutinh | ||
94 | Trịnh Đức Lợi | 37 | Trần Văn Công | ||
8 | Mạc Hồng Quân | 32 | Ngô Đức Huy | ||
15 | Vũ Xuân Cường | 5 | Hoàng Văn Khánh | ||
16 | Đinh Thành Luân | 17 | Nguyễn Văn Vĩ | ||
19 | Schmidt Adriano | 22 | Hoàng Minh Tuấn | ||
24 | Nguyễn Mạnh Cườ | 82 | Trần Liêm Điều | ||
77 | Nghiêm Xuân Tú | 91 | Nguyễn Văn Anh |
試合結果詳細 スタッツ(Match Statistics)
Binh Dinh | Match Statistics | Nam Dinh |
---|---|---|
2 | ゴール数 | 1 |
0 | シュート数 | 0 |
0 | 枠内シュート数 | 0 |
ボール支配率 | ||
0 | パス数 | 0 |
パス成功率 | ||
0 | コーナーキック数 | 0 |
0 | ファウル数 | 0 |
0 | 警告 | 0 |
0 | 退場 | 0 |
試合会場
会場都市 | スタジアム名称 |
---|---|
Qui Nhon | Sân vận động Qui Nhơn |