試合結果
チーム情報・選手一覧 | 試合日程・結果 |
---|
得点者
時間(分) | 得点 | アシスト |
---|---|---|
24 | Lâm Ti Phông | |
29 | Nguyễn Tuấn Anh | |
41 | Nguyễn Thanh Lo | |
70 | B. Bissainthe | |
76 | R. Gordon |
試合登録選手(Starting・Substitute)
Thanh Hóa | Hai Phong | ||||
---|---|---|---|---|---|
Starting Member | |||||
背番号 | 選手名 | ポジション | 背番号 | 選手名 | ポジション |
67 | Trịnh Xuân Hoàn | 1 | Nguyễn Đình Tri | ||
7 | Nguyễn Thanh Lo | 3 | Phạm Mạnh Hùng | ||
15 | Trịnh Văn Lợi | 25 | B. Bissainthe | ||
18 | Đinh Viết Tú | 14 | Nguyễn Văn Đạt | ||
28 | Hoàng Thái Bình | 6 | Lương Xuân Trườ | ||
88 | Luiz Antônio | 30 | Lương Hoàng Nam | ||
34 | Doãn Ngọc Tân | 97 | Triệu Việt Hưng | ||
27 | A Mít | 79 | Nguyễn Tuấn Anh | ||
12 | Nguyễn Thái Sơn | 99 | Nguyễn Văn Minh | ||
17 | Lâm Ti Phông | 9 | Lucão do Break | ||
11 | R. Gordon | 7 | J. Mpande |
Substitute Member | |||||
---|---|---|---|---|---|
背番号 | 選手名 | ポジション | 背番号 | 選手名 | ポジション |
20 | Nguyễn Trọng Hù | 11 | Hồ Minh Dĩ | ||
29 | Đoàn Ngọc Hà | 19 | Lê Mạnh Dũng | ||
66 | Trần Đình Bảo | 45 | Nguyễn Thành Đồ | ||
1 | Nguyễn Thanh Th | 8 | M. Lo | ||
8 | Võ Nguyên Hoàng | 20 | Dương Văn Khoa | ||
10 | Lê Văn Thắng | 27 | Nguyễn Nhật Min | ||
19 | Lê Quốc Phương | 36 | Phạm Văn Luân | ||
52 | Nguyễn Trọng Ph | 68 | Nguyễn Trọng Đạ | ||
91 | Lê Thanh Bình | 77 | Nguyễn Hữu Sơn |
試合結果詳細 スタッツ(Match Statistics)
Thanh Hóa | Match Statistics | Hai Phong |
---|---|---|
3 | ゴール数 | 2 |
0 | シュート数 | 0 |
0 | 枠内シュート数 | 0 |
ボール支配率 | ||
0 | パス数 | 0 |
パス成功率 | ||
0 | コーナーキック数 | 0 |
0 | ファウル数 | 0 |
0 | 警告 | 0 |
0 | 退場 | 0 |
試合会場
会場都市 | スタジアム名称 |
---|---|
Thanh Hóa | Sân vận động Thanh Hóa |