試合結果
チーム情報・選手一覧 | 試合日程・結果 |
---|
試合結果詳細
Date | League | Home | Status | Away |
---|---|---|---|---|
2024-02-23 | V.League 1 Regular Season - 10 | Hoang Anh Gia Lai | 0-0 終了 | Quang Nam |
得点者
時間(分) | 得点 | アシスト |
---|
試合登録選手(Starting・Substitute)
Hoang Anh Gia Lai | Quang Nam | ||||
---|---|---|---|---|---|
Starting Member | |||||
背番号 | 選手名 | ポジション | 背番号 | 選手名 | ポジション |
27 | Phan Đình Vũ Hả | 1 | Nguyễn Văn Công | ||
33 | Jairo | 66 | S. Eze | ||
2 | Lê Văn Sơn | 4 | Nguyễn Tăng Tiế | ||
15 | Nguyễn Thanh Nh | 5 | P. Lamothe | ||
10 | Trần Minh Vương | 12 | Trần Hoàng Hưng | ||
8 | Châu Ngọc Quang | 10 | Mạch Ngọc Hà | ||
6 | Trần Thanh Sơn | 28 | Phù Trung Phong | ||
86 | Dụng Quang Nho | 39 | Hoàng Vũ Samson | ||
60 | Võ Đình Lâm | 30 | Conrado | ||
35 | Jhon Cley | 14 | Yago | ||
20 | Trần Bảo Toàn | 25 | Lê Xuân Tú |
Substitute Member | |||||
---|---|---|---|---|---|
背番号 | 選手名 | ポジション | 背番号 | 選手名 | ポジション |
25 | Trần Trung Kiên | 3 | Trần Ngọc Hiệp | ||
62 | Phan Du Học | 8 | Phan Thanh Hậu | ||
19 | Nguyễn Quốc Việ | 29 | Ngân Văn Đại | ||
18 | Lê Hữu Phước | 36 | Nguyễn Vũ Hoàng | ||
5 | Nguyễn Hữu Anh | 98 | Hoàng Thế Tài | ||
11 | Nguyễn Tuấn Anh | 16 | Mạc Đức Việt An | ||
21 | Nguyễn Văn Triệ | 24 | Nguyễn Văn Ka | ||
24 | Nguyễn Đức Việt | 26 | Tống Đức An | ||
29 | Âu Dương Quân | 37 | Võ Ngọc Đức |
試合結果詳細 スタッツ(Match Statistics)
Hoang Anh Gia Lai | Match Statistics | Quang Nam |
---|---|---|
0 | ゴール数 | 0 |
0 | シュート数 | 0 |
0 | 枠内シュート数 | 0 |
ボール支配率 | ||
0 | パス数 | 0 |
パス成功率 | ||
0 | コーナーキック数 | 0 |
0 | ファウル数 | 0 |
0 | 警告 | 0 |
0 | 退場 | 0 |
試合会場
会場都市 | スタジアム名称 |
---|---|
Pleiku | Sân vận động Plei Cu |