試合結果
チーム情報・選手一覧 | 試合日程・結果 |
---|
試合結果詳細
Date | League | Home | Status | Away |
---|---|---|---|---|
2024-02-18 | V.League 1 Regular Season - 9 | Công An Nhân Dân | 2-0 終了 | Ho Chi Minh City |
得点者
時間(分) | 得点 | アシスト |
---|---|---|
25 | Jeferson Elías | |
29 | Geovane Magno |
試合登録選手(Starting・Substitute)
Công An Nhân Dân | Ho Chi Minh City | ||||
---|---|---|---|---|---|
Starting Member | |||||
背番号 | 選手名 | ポジション | 背番号 | 選手名 | ポジション |
1 | F. Nguyễn | 25 | Phạm Hữu Nghĩa | ||
4 | Hồ Tấn Tài | 5 | Nguyễn Minh Tùn | ||
68 | Bùi Hoàng Việt | 43 | Brendon Lucas | ||
98 | Giáp Tuấn Dương | 2 | Ngô Tùng Quốc | ||
19 | Nguyễn Quang Hả | 6 | Võ Huy Toàn | ||
17 | Vũ Văn Thanh | 17 | Nguyễn Minh Tru | ||
94 | Geovane Magno | 8 | Nguyễn Vũ Tín | ||
11 | Lê Phạm Thành L | 20 | Chu Văn Kiên | ||
21 | Phạm Văn Luân | 16 | Nguyễn Thanh Kh | ||
12 | Hoàng Văn Toản | 9 | Hồ Tuấn Tài | ||
9 | Jeferson Elías | 10 | C. Timite |
Substitute Member | |||||
---|---|---|---|---|---|
背番号 | 選手名 | ポジション | 背番号 | 選手名 | ポジション |
22 | Trần Văn Trung | 7 | P. Ntep | ||
26 | Hà Văn Phương | 18 | Bùi Ngọc Long | ||
18 | Hồ Ngọc Thắng | 15 | Uông Ngọc Tiến | ||
7 | Nguyễn Xuân Nam | 11 | Lâm Thuận | ||
3 | Huỳnh Tấn Sinh | 28 | Trần Hoàng Phúc | ||
16 | Bùi Tiến Dụng | 4 | Lê Cao Hoài An | ||
24 | Bùi Tiến Dũng | 22 | Võ Hữu Việt Hoà | ||
30 | Hồ Văn Cường | 23 | Hoàng Vĩnh Nguy | ||
39 | Huỳnh Tấn Tài | 89 | P. Lê Giang |
試合結果詳細 スタッツ(Match Statistics)
Công An Nhân Dân | Match Statistics | Ho Chi Minh City |
---|---|---|
2 | ゴール数 | 0 |
0 | シュート数 | 0 |
0 | 枠内シュート数 | 0 |
ボール支配率 | ||
0 | パス数 | 0 |
パス成功率 | ||
0 | コーナーキック数 | 0 |
0 | ファウル数 | 0 |
0 | 警告 | 0 |
0 | 退場 | 0 |
試合会場
会場都市 | スタジアム名称 |
---|---|
Hanoi | Sân vận động Hàng Đẫy |