試合結果
チーム情報・選手一覧 | 試合日程・結果 |
---|
試合結果詳細
Date | League | Home | Status | Away |
---|---|---|---|---|
2024-02-17 | V.League 1 Regular Season - 9 | Viettel | 0-0 終了 | Sanna Khanh Hoa |
得点者
時間(分) | 得点 | アシスト |
---|
試合登録選手(Starting・Substitute)
Viettel | Sanna Khanh Hoa | ||||
---|---|---|---|---|---|
Starting Member | |||||
背番号 | 選手名 | ポジション | 背番号 | 選手名 | ポジション |
36 | Phạm Văn Phong | 93 | Võ Ngọc Cường | ||
4 | Bùi Tiến Dũng | 4 | A. Sesay | ||
90 | Trần Mạnh Cường | 3 | Đoàn Công Thành | ||
3 | Nguyễn Thanh Bì | 35 | Nguyễn Duy Dươn | ||
7 | J. Abdumuminov | 37 | Nguyễn Minh Lợi | ||
28 | Nguyễn Hoàng Đứ | 8 | Lê Duy Thanh | ||
11 | Khuất Văn Khang | 28 | Nguyễn Văn Hiệp | ||
37 | Bruno Catanhede | 20 | Trần Văn Tùng | ||
9 | Trần Ngọc Sơn | 52 | Huỳnh Nhật Tân | ||
86 | Trương Tiến Anh | 7 | Nguyễn Thành Nh | ||
23 | Nhâm Mạnh Dũng | 22 | W. Leazard |
Substitute Member | |||||
---|---|---|---|---|---|
背番号 | 選手名 | ポジション | 背番号 | 選手名 | ポジション |
12 | Phan Tuấn Tài | 30 | Nguyễn Đức Cườn | ||
17 | Nguyễn Đức Hoàn | 89 | Nguyễn Hữu Khôi | ||
22 | Trần Danh Trung | 9 | M. Guirassy | ||
2 | Vũ Văn Quyết | 23 | Trần Trọng Hiếu | ||
14 | Mohamed Essam | 11 | Q. Truong | ||
16 | Nguyễn Huy Hùng | 13 | Nguyễn Hoài Anh | ||
20 | Cao Trần Hoàng | 14 | Lê Nguyễn Thanh | ||
25 | Quàng Thế Tài | 19 | Dương Đoàn Công | ||
39 | Dương Văn Hào | 55 | Hứa Quốc Thắng |
試合結果詳細 スタッツ(Match Statistics)
Viettel | Match Statistics | Sanna Khanh Hoa |
---|---|---|
0 | ゴール数 | 0 |
0 | シュート数 | 0 |
0 | 枠内シュート数 | 0 |
ボール支配率 | ||
0 | パス数 | 0 |
パス成功率 | ||
0 | コーナーキック数 | 0 |
0 | ファウル数 | 0 |
0 | 警告 | 0 |
0 | 退場 | 0 |
試合会場
会場都市 | スタジアム名称 |
---|---|
Hanoi | Sân vận động Hàng Đẫy |