試合結果
チーム情報・選手一覧 | 試合日程・結果 |
---|
試合結果詳細
Date | League | Home | Status | Away |
---|---|---|---|---|
2024-02-17 | V.League 1 Regular Season - 9 | Binh Duong | 1-1 終了 | Quang Nam |
得点者
時間(分) | 得点 | アシスト |
---|---|---|
78 | Jan | |
88 | Jan |
試合登録選手(Starting・Substitute)
Binh Duong | Quang Nam | ||||
---|---|---|---|---|---|
Starting Member | |||||
背番号 | 選手名 | ポジション | 背番号 | 選手名 | ポジション |
25 | Trần Minh Toàn | 1 | Nguyễn Văn Công | ||
34 | Lê Quang Hùng | 66 | S. Eze | ||
4 | Jan | 4 | Nguyễn Tăng Tiế | ||
21 | Trần Đình Khươn | 5 | P. Lamothe | ||
17 | Võ Minh Trọng | 12 | Trần Hoàng Hưng | ||
39 | G. Kizito | 10 | Mạch Ngọc Hà | ||
14 | Nguyễn Hải Huy | 28 | Phù Trung Phong | ||
27 | Đoàn Hải Quân | 39 | Hoàng Vũ Samson | ||
9 | P. Ibara | 14 | Yago | ||
16 | Nguyễn Trần Việ | 25 | Lê Xuân Tú | ||
11 | Bùi Vĩ Hào | 18 | Võ Văn Toàn |
Substitute Member | |||||
---|---|---|---|---|---|
背番号 | 選手名 | ポジション | 背番号 | 選手名 | ポジション |
77 | A. Elogo | 29 | Ngân Văn Đại | ||
22 | Nguyễn Tiến Lin | 30 | Conrado | ||
29 | Võ Hoàng Minh K | 24 | Nguyễn Văn Ka | ||
3 | Quế Ngọc Hải | 16 | Mạc Đức Việt An | ||
88 | Bùi Duy Thường | 98 | Hoàng Thế Tài | ||
7 | R. Ha | 20 | Nguyễn Tiến Duy | ||
8 | Tống Anh Tỷ | 26 | Tống Đức An | ||
19 | Nguyễn Thành Lộ | 36 | Nguyễn Vũ Hoàng | ||
23 | Vũ Tuyên Quang | 37 | Võ Ngọc Đức |
試合結果詳細 スタッツ(Match Statistics)
Binh Duong | Match Statistics | Quang Nam |
---|---|---|
1 | ゴール数 | 1 |
0 | シュート数 | 0 |
0 | 枠内シュート数 | 0 |
ボール支配率 | ||
0 | パス数 | 0 |
パス成功率 | ||
0 | コーナーキック数 | 0 |
0 | ファウル数 | 0 |
0 | 警告 | 0 |
0 | 退場 | 0 |
試合会場
会場都市 | スタジアム名称 |
---|---|
Thu Dau Mot | Sân vận động Gò Đậu |