試合結果
チーム情報・選手一覧 | 試合日程・結果 |
---|
試合結果詳細
Date | League | Home | Status | Away |
---|---|---|---|---|
2023-12-27 | V.League 1 Regular Season - 8 | Nam Dinh | 3-0 終了 | Viettel |
得点者
時間(分) | 得点 | アシスト |
---|---|---|
30 | Rafaelson | |
38 | Hêndrio | |
64 | Nguyễn Văn Toàn |
試合登録選手(Starting・Substitute)
Nam Dinh | Viettel | ||||
---|---|---|---|---|---|
Starting Member | |||||
背番号 | 選手名 | ポジション | 背番号 | 選手名 | ポジション |
26 | Trần Nguyên Mạn | 36 | Phạm Văn Phong | ||
3 | Dương Thanh Hào | 4 | Bùi Tiến Dũng | ||
7 | Nguyễn Phong Hồ | 3 | Nguyễn Thanh Bì | ||
13 | Trần Văn Kiên | 12 | Phan Tuấn Tài | ||
15 | Nguyễn Hữu Tuấn | 16 | Nguyễn Huy Hùng | ||
6 | Phạm Đức Huy | 21 | Nguyễn Đức Chiế | ||
88 | Lý Công Hoàng A | 28 | Nguyễn Hoàng Đứ | ||
9 | Nguyễn Văn Toàn | 37 | Bruno Catanhede | ||
10 | Hêndrio | 14 | Mohamed Essam | ||
14 | Rafaelson | 9 | Trần Ngọc Sơn | ||
19 | Trần Văn Đạt | 86 | Trương Tiến Anh |
Substitute Member | |||||
---|---|---|---|---|---|
背番号 | 選手名 | ポジション | 背番号 | 選手名 | ポジション |
28 | Tô Văn Vũ | 11 | Khuất Văn Khang | ||
37 | Trần Văn Công | 5 | Nguyễn Xuân Kiê | ||
17 | Nguyễn Văn Vĩ | 23 | Nhâm Mạnh Dũng | ||
5 | Hoàng Văn Khánh | 15 | Đặng Tuấn Phong | ||
11 | Douglas Coutinh | 22 | Trần Danh Trung | ||
12 | Hồ Khắc Ngọc | 2 | Vũ Văn Quyết | ||
27 | Trần Ngọc Sơn | 17 | Nguyễn Đức Hoàn | ||
32 | Ngô Đức Huy | 25 | Quàng Thế Tài | ||
82 | Trần Liêm Điều | 39 | Dương Văn Hào |
試合結果詳細 スタッツ(Match Statistics)
Nam Dinh | Match Statistics | Viettel |
---|---|---|
3 | ゴール数 | 0 |
0 | シュート数 | 0 |
0 | 枠内シュート数 | 0 |
ボール支配率 | ||
0 | パス数 | 0 |
パス成功率 | ||
0 | コーナーキック数 | 0 |
0 | ファウル数 | 0 |
0 | 警告 | 0 |
0 | 退場 | 0 |
試合会場
会場都市 | スタジアム名称 |
---|---|
Nam Dinh | Sân vận động Thiên Trường |