試合結果
チーム情報・選手一覧 | 試合日程・結果 |
---|
得点者
時間(分) | 得点 | アシスト |
---|---|---|
16 | Júnior Fialho | |
55 | Nguyễn Quang Hả | |
86 | Hồ Tấn Tài |
試合登録選手(Starting・Substitute)
Công An Nhân Dân | Binh Duong | ||||
---|---|---|---|---|---|
Starting Member | |||||
背番号 | 選手名 | ポジション | 背番号 | 選手名 | ポジション |
1 | F. Nguyễn | 25 | Trần Minh Toàn | ||
68 | Bùi Hoàng Việt | 34 | Lê Quang Hùng | ||
98 | Giáp Tuấn Dương | 4 | Jan | ||
19 | Nguyễn Quang Hả | 21 | Trần Đình Khươn | ||
17 | Vũ Văn Thanh | 17 | Võ Minh Trọng | ||
94 | Geovane Magno | 39 | G. Kizito | ||
11 | Lê Phạm Thành L | 77 | A. Elogo | ||
21 | Phạm Văn Luân | 29 | Võ Hoàng Minh K | ||
12 | Hoàng Văn Toản | 22 | Nguyễn Tiến Lin | ||
9 | Jeferson Elías | 16 | Nguyễn Trần Việ | ||
8 | Júnior Fialho | 11 | Bùi Vĩ Hào |
Substitute Member | |||||
---|---|---|---|---|---|
背番号 | 選手名 | ポジション | 背番号 | 選手名 | ポジション |
26 | Hà Văn Phương | 9 | P. Ibara | ||
4 | Hồ Tấn Tài | 7 | R. Ha | ||
39 | Huỳnh Tấn Tài | 10 | Hồ Sỹ Giáp | ||
6 | Trương Văn Thiế | 24 | Trần Hoàng Bảo | ||
16 | Bùi Tiến Dụng | 27 | Đoàn Hải Quân | ||
22 | Trần Văn Trung | 14 | Nguyễn Hải Huy | ||
24 | Bùi Tiến Dũng | 19 | Nguyễn Thành Lộ | ||
30 | Hồ Văn Cường | 20 | Đoàn Tuấn Cảnh | ||
47 | Phạm Gia Hưng | 23 | Vũ Tuyên Quang |
試合結果詳細 スタッツ(Match Statistics)
Công An Nhân Dân | Match Statistics | Binh Duong |
---|---|---|
3 | ゴール数 | 0 |
0 | シュート数 | 0 |
0 | 枠内シュート数 | 0 |
ボール支配率 | ||
0 | パス数 | 0 |
パス成功率 | ||
0 | コーナーキック数 | 0 |
0 | ファウル数 | 0 |
0 | 警告 | 0 |
0 | 退場 | 0 |
試合会場
会場都市 | スタジアム名称 |
---|---|
Hanoi | Sân vận động Hàng Đẫy |