試合結果
チーム情報・選手一覧 | 試合日程・結果 |
---|
試合結果詳細
Date | League | Home | Status | Away |
---|---|---|---|---|
2023-12-26 | V.League 1 Regular Season - 8 | Sanna Khanh Hoa | 0-1 終了 | Song Lam Nghe An |
得点者
時間(分) | 得点 | アシスト |
---|---|---|
82 | Mai Sỹ Hoàng |
試合登録選手(Starting・Substitute)
Sanna Khanh Hoa | Song Lam Nghe An | ||||
---|---|---|---|---|---|
Starting Member | |||||
背番号 | 選手名 | ポジション | 背番号 | 選手名 | ポジション |
93 | Võ Ngọc Cường | 25 | Trần Văn Tiến | ||
4 | A. Sesay | 6 | Trần Đình Hoàng | ||
23 | Trần Trọng Hiếu | 95 | M. Zebić | ||
35 | Nguyễn Duy Dươn | 23 | Mai Sỹ Hoàng | ||
8 | Lê Duy Thanh | 14 | Nguyễn Văn Việt | ||
28 | Nguyễn Văn Hiệp | 70 | R. Success | ||
18 | Nguyễn Đình Mạn | 19 | Phan Bá Quyền | ||
20 | Trần Văn Tùng | 28 | Nguyễn Văn Bách | ||
7 | Nguyễn Thành Nh | 17 | Trần Nam Hải | ||
9 | M. Guirassy | 16 | Nguyễn Quang Vi | ||
22 | W. Leazard | 7 | M. Olaha |
Substitute Member | |||||
---|---|---|---|---|---|
背番号 | 選手名 | ポジション | 背番号 | 選手名 | ポジション |
21 | Trần Mạnh Hùng | 2 | Vương Văn Huy | ||
47 | Hổ | 5 | Lê Văn Thành | ||
89 | Nguyễn Hữu Khôi | 20 | Ngô Văn Lương | ||
3 | Đoàn Công Thành | 21 | Phan Xuân Đại | ||
11 | Q. Truong | 3 | Lê Nguyên Hoàng | ||
13 | Nguyễn Hoài Anh | 24 | Lê Văn Quý | ||
37 | Nguyễn Minh Lợi | 26 | Cao Văn Bình | ||
52 | Huỳnh Nhật Tân | 37 | Đặng Văn Lắm | ||
66 | Đinh Văn Trường | 65 | Bùi Đình Châu |
試合結果詳細 スタッツ(Match Statistics)
Sanna Khanh Hoa | Match Statistics | Song Lam Nghe An |
---|---|---|
0 | ゴール数 | 1 |
0 | シュート数 | 0 |
0 | 枠内シュート数 | 0 |
ボール支配率 | ||
0 | パス数 | 0 |
パス成功率 | ||
0 | コーナーキック数 | 0 |
0 | ファウル数 | 0 |
0 | 警告 | 0 |
0 | 退場 | 0 |
試合会場
会場都市 | スタジアム名称 |
---|---|
Nha Trang | Sân vận động 19 tháng 8 |