試合結果
チーム情報・選手一覧 | 試合日程・結果 |
---|
得点者
時間(分) | 得点 | アシスト |
---|---|---|
19 | Rafaelson | |
41 | Rafaelson | |
84 | Douglas Coutinh |
試合登録選手(Starting・Substitute)
Nam Dinh | Hoang Anh Gia Lai | ||||
---|---|---|---|---|---|
Starting Member | |||||
背番号 | 選手名 | ポジション | 背番号 | 選手名 | ポジション |
26 | Trần Nguyên Mạn | 27 | Phan Đình Vũ Hả | ||
3 | Dương Thanh Hào | 33 | Jairo | ||
7 | Nguyễn Phong Hồ | 2 | Lê Văn Sơn | ||
13 | Trần Văn Kiên | 71 | A Hoàng | ||
15 | Nguyễn Hữu Tuấn | 10 | Trần Minh Vương | ||
6 | Phạm Đức Huy | 11 | Nguyễn Tuấn Anh | ||
88 | Lý Công Hoàng A | 8 | Châu Ngọc Quang | ||
9 | Nguyễn Văn Toàn | 6 | Trần Thanh Sơn | ||
10 | Hêndrio | 86 | Dụng Quang Nho | ||
14 | Rafaelson | 35 | Jhon Cley | ||
19 | Trần Văn Đạt | 20 | Trần Bảo Toàn |
Substitute Member | |||||
---|---|---|---|---|---|
背番号 | 選手名 | ポジション | 背番号 | 選手名 | ポジション |
27 | Trần Ngọc Sơn | 19 | Nguyễn Quốc Việ | ||
11 | Douglas Coutinh | 24 | Nguyễn Đức Việt | ||
12 | Hồ Khắc Ngọc | 60 | Võ Đình Lâm | ||
5 | Hoàng Văn Khánh | 62 | Phan Du Học | ||
28 | Tô Văn Vũ | 21 | Nguyễn Văn Triệ | ||
32 | Ngô Đức Huy | 5 | Nguyễn Hữu Anh | ||
37 | Trần Văn Công | 15 | Nguyễn Thanh Nh | ||
82 | Trần Liêm Điều | 18 | Lê Hữu Phước | ||
17 | Nguyễn Văn Vĩ | 25 | Trần Trung Kiên |
試合結果詳細 スタッツ(Match Statistics)
Nam Dinh | Match Statistics | Hoang Anh Gia Lai |
---|---|---|
3 | ゴール数 | 0 |
0 | シュート数 | 0 |
0 | 枠内シュート数 | 0 |
ボール支配率 | ||
0 | パス数 | 0 |
パス成功率 | ||
0 | コーナーキック数 | 0 |
0 | ファウル数 | 0 |
0 | 警告 | 0 |
0 | 退場 | 0 |
試合会場
会場都市 | スタジアム名称 |
---|---|
Nam Dinh | Sân vận động Thiên Trường |