試合結果
チーム情報・選手一覧 | 試合日程・結果 |
---|
試合結果詳細
Date | League | Home | Status | Away |
---|---|---|---|---|
2023-12-22 | V.League 1 Regular Season - 7 | Ho Chi Minh City | 1-0 終了 | Song Lam Nghe An |
得点者
時間(分) | 得点 | アシスト |
---|---|---|
90 | Vương Văn Huy |
試合登録選手(Starting・Substitute)
Ho Chi Minh City | Song Lam Nghe An | ||||
---|---|---|---|---|---|
Starting Member | |||||
背番号 | 選手名 | ポジション | 背番号 | 選手名 | ポジション |
89 | P. Lê Giang | 1 | Nguyễn Văn Việt | ||
77 | Sầm Ngọc Đức | 6 | Trần Đình Hoàng | ||
5 | Nguyễn Minh Tùn | 95 | M. Zebić | ||
2 | Ngô Tùng Quốc | 2 | Vương Văn Huy | ||
3 | Nguyễn Thanh Th | 23 | Mai Sỹ Hoàng | ||
29 | Nguyễn Hạ Long | 65 | Bùi Đình Châu | ||
28 | Trần Hoàng Phúc | 11 | Trần Mạnh Quỳnh | ||
8 | Nguyễn Vũ Tín | 17 | Trần Nam Hải | ||
18 | Bùi Ngọc Long | 16 | Nguyễn Quang Vi | ||
20 | Chu Văn Kiên | 7 | M. Olaha | ||
9 | Hồ Tuấn Tài | 20 | Ngô Văn Lương |
Substitute Member | |||||
---|---|---|---|---|---|
背番号 | 選手名 | ポジション | 背番号 | 選手名 | ポジション |
7 | P. Ntep | 37 | Đặng Văn Lắm | ||
10 | C. Timite | 70 | R. Success | ||
21 | Đào Quốc Gia | 3 | Lê Nguyên Hoàng | ||
43 | Brendon Lucas | 5 | Lê Văn Thành | ||
15 | Uông Ngọc Tiến | 14 | Nguyễn Văn Việt | ||
17 | Nguyễn Minh Tru | 24 | Lê Văn Quý | ||
22 | Võ Hữu Việt Hoà | 26 | Cao Văn Bình | ||
23 | Hoàng Vĩnh Nguy | 28 | Nguyễn Văn Bách | ||
25 | Phạm Hữu Nghĩa | 29 | Đặng Quang Tú |
試合結果詳細 スタッツ(Match Statistics)
Ho Chi Minh City | Match Statistics | Song Lam Nghe An |
---|---|---|
1 | ゴール数 | 0 |
0 | シュート数 | 0 |
0 | 枠内シュート数 | 0 |
ボール支配率 | ||
0 | パス数 | 0 |
パス成功率 | ||
0 | コーナーキック数 | 0 |
0 | ファウル数 | 0 |
0 | 警告 | 0 |
0 | 退場 | 0 |
試合会場
会場都市 | スタジアム名称 |
---|---|
Ho Chi Minh City | Sân vận động Thống Nhất |