試合結果
チーム情報・選手一覧 | 試合日程・結果 |
---|
試合結果詳細
Date | League | Home | Status | Away |
---|---|---|---|---|
2023-12-22 | V.League 1 Regular Season - 7 | Sanna Khanh Hoa | 2-1 終了 | Công An Nhân Dân |
得点者
時間(分) | 得点 | アシスト |
---|---|---|
11 | Bùi Hoàng Việt | |
33 | W. Leazard | |
37 | W. Leazard |
試合登録選手(Starting・Substitute)
Sanna Khanh Hoa | Công An Nhân Dân | ||||
---|---|---|---|---|---|
Starting Member | |||||
背番号 | 選手名 | ポジション | 背番号 | 選手名 | ポジション |
93 | Võ Ngọc Cường | 1 | F. Nguyễn | ||
4 | A. Sesay | 4 | Hồ Tấn Tài | ||
23 | Trần Trọng Hiếu | 68 | Bùi Hoàng Việt | ||
35 | Nguyễn Duy Dươn | 30 | Hồ Văn Cường | ||
8 | Lê Duy Thanh | 19 | Nguyễn Quang Hả | ||
28 | Nguyễn Văn Hiệp | 17 | Vũ Văn Thanh | ||
20 | Trần Văn Tùng | 94 | Geovane Magno | ||
52 | Huỳnh Nhật Tân | 16 | Bùi Tiến Dụng | ||
7 | Nguyễn Thành Nh | 12 | Hoàng Văn Toản | ||
89 | Nguyễn Hữu Khôi | 9 | Jeferson Elías | ||
22 | W. Leazard | 8 | Júnior Fialho |
Substitute Member | |||||
---|---|---|---|---|---|
背番号 | 選手名 | ポジション | 背番号 | 選手名 | ポジション |
18 | Nguyễn Đình Mạn | 21 | Phạm Văn Luân | ||
37 | Nguyễn Minh Lợi | 11 | Lê Phạm Thành L | ||
47 | Hổ | 27 | La Nguyễn Bảo T | ||
3 | Đoàn Công Thành | 3 | Huỳnh Tấn Sinh | ||
11 | Q. Truong | 7 | Nguyễn Xuân Nam | ||
12 | Nguyễn Văn Sang | 24 | Bùi Tiến Dũng | ||
13 | Nguyễn Hoài Anh | 47 | Phạm Gia Hưng | ||
19 | Dương Đoàn Công | 71 | Trần Quang Thịn | ||
66 | Đinh Văn Trường | 98 | Giáp Tuấn Dương |
試合結果詳細 スタッツ(Match Statistics)
Sanna Khanh Hoa | Match Statistics | Công An Nhân Dân |
---|---|---|
2 | ゴール数 | 1 |
0 | シュート数 | 0 |
0 | 枠内シュート数 | 0 |
ボール支配率 | ||
0 | パス数 | 0 |
パス成功率 | ||
0 | コーナーキック数 | 0 |
0 | ファウル数 | 0 |
0 | 警告 | 0 |
0 | 退場 | 0 |
試合会場
会場都市 | スタジアム名称 |
---|---|
Nha Trang | Sân vận động 19 tháng 8 |