試合結果
チーム情報・選手一覧 | 試合日程・結果 |
---|
試合結果詳細
Date | League | Home | Status | Away |
---|---|---|---|---|
2023-12-17 | V.League 1 Regular Season - 6 | Song Lam Nghe An | 1-0 終了 | Hoang Anh Gia Lai |
得点者
時間(分) | 得点 | アシスト |
---|---|---|
37 | Ngô Văn Lương |
試合登録選手(Starting・Substitute)
Song Lam Nghe An | Hoang Anh Gia Lai | ||||
---|---|---|---|---|---|
Starting Member | |||||
背番号 | 選手名 | ポジション | 背番号 | 選手名 | ポジション |
1 | Nguyễn Văn Việt | 25 | Trần Trung Kiên | ||
6 | Trần Đình Hoàng | 33 | Jairo | ||
95 | M. Zebić | 2 | Lê Văn Sơn | ||
2 | Vương Văn Huy | 71 | A Hoàng | ||
23 | Mai Sỹ Hoàng | 10 | Trần Minh Vương | ||
11 | Trần Mạnh Quỳnh | 11 | Nguyễn Tuấn Anh | ||
19 | Phan Bá Quyền | 8 | Châu Ngọc Quang | ||
17 | Trần Nam Hải | 86 | Dụng Quang Nho | ||
16 | Nguyễn Quang Vi | 35 | Jhon Cley | ||
7 | M. Olaha | 20 | Trần Bảo Toàn | ||
20 | Ngô Văn Lương | 19 | Nguyễn Quốc Việ |
Substitute Member | |||||
---|---|---|---|---|---|
背番号 | 選手名 | ポジション | 背番号 | 選手名 | ポジション |
37 | Đặng Văn Lắm | 15 | Nguyễn Thanh Nh | ||
27 | Ngô Văn Bắc | 24 | Nguyễn Đức Việt | ||
3 | Lê Nguyên Hoàng | 5 | Nguyễn Hữu Anh | ||
5 | Lê Văn Thành | 18 | Lê Hữu Phước | ||
14 | Nguyễn Văn Việt | 21 | Nguyễn Văn Triệ | ||
24 | Lê Văn Quý | 27 | Phan Đình Vũ Hả | ||
26 | Cao Văn Bình | 29 | Âu Dương Quân | ||
65 | Bùi Đình Châu | 60 | Võ Đình Lâm | ||
70 | R. Success | 62 | Phan Du Học |
試合結果詳細 スタッツ(Match Statistics)
Song Lam Nghe An | Match Statistics | Hoang Anh Gia Lai |
---|---|---|
1 | ゴール数 | 0 |
0 | シュート数 | 0 |
0 | 枠内シュート数 | 0 |
ボール支配率 | ||
0 | パス数 | 0 |
パス成功率 | ||
0 | コーナーキック数 | 0 |
0 | ファウル数 | 0 |
0 | 警告 | 0 |
0 | 退場 | 0 |
試合会場
会場都市 | スタジアム名称 |
---|---|
Vinh | Sân vận động Vinh |