試合結果
チーム情報・選手一覧 | 試合日程・結果 |
---|
得点者
時間(分) | 得点 | アシスト |
---|---|---|
77 | R. Gordon | |
82 | Hồ Tuấn Tài |
試合登録選手(Starting・Substitute)
Thanh Hóa | Ho Chi Minh City | ||||
---|---|---|---|---|---|
Starting Member | |||||
背番号 | 選手名 | ポジション | 背番号 | 選手名 | ポジション |
67 | Trịnh Xuân Hoàn | 89 | P. Lê Giang | ||
16 | Đinh Tiến Thành | 77 | Sầm Ngọc Đức | ||
7 | Nguyễn Thanh Lo | 5 | Nguyễn Minh Tùn | ||
18 | Đinh Viết Tú | 3 | Nguyễn Thanh Th | ||
28 | Hoàng Thái Bình | 29 | Nguyễn Hạ Long | ||
88 | Luiz Antônio | 15 | Uông Ngọc Tiến | ||
34 | Doãn Ngọc Tân | 28 | Trần Hoàng Phúc | ||
27 | A Mít | 22 | Võ Hữu Việt Hoà | ||
12 | Nguyễn Thái Sơn | 8 | Nguyễn Vũ Tín | ||
17 | Lâm Ti Phông | 18 | Bùi Ngọc Long | ||
11 | R. Gordon | 9 | Hồ Tuấn Tài |
Substitute Member | |||||
---|---|---|---|---|---|
背番号 | 選手名 | ポジション | 背番号 | 選手名 | ポジション |
29 | Đoàn Ngọc Hà | 7 | P. Ntep | ||
8 | Võ Nguyên Hoàng | 16 | Nguyễn Thanh Kh | ||
10 | Lê Văn Thắng | 4 | Lê Cao Hoài An | ||
19 | Lê Quốc Phương | 11 | Lâm Thuận | ||
20 | Nguyễn Trọng Hù | 14 | V. Le | ||
30 | Y Êli Niê | 17 | Nguyễn Minh Tru | ||
52 | Nguyễn Trọng Ph | 20 | Chu Văn Kiên | ||
66 | Trần Đình Bảo | 21 | Đào Quốc Gia | ||
91 | Lê Thanh Bình | 25 | Phạm Hữu Nghĩa |
試合結果詳細 スタッツ(Match Statistics)
Thanh Hóa | Match Statistics | Ho Chi Minh City |
---|---|---|
1 | ゴール数 | 1 |
0 | シュート数 | 0 |
0 | 枠内シュート数 | 0 |
ボール支配率 | ||
0 | パス数 | 0 |
パス成功率 | ||
0 | コーナーキック数 | 0 |
0 | ファウル数 | 0 |
0 | 警告 | 0 |
0 | 退場 | 0 |
試合会場
会場都市 | スタジアム名称 |
---|---|
Thanh Hóa | Sân vận động Thanh Hóa |