試合結果
チーム情報・選手一覧 | 試合日程・結果 |
---|
試合結果詳細
Date | League | Home | Status | Away |
---|---|---|---|---|
2023-12-09 | V.League 1 Regular Season - 5 | Ho Chi Minh City | 1-1 終了 | Hai Phong |
得点者
時間(分) | 得点 | アシスト |
---|---|---|
2 | Nguyễn Hạ Long | |
87 | Lương Hoàng Nam |
試合登録選手(Starting・Substitute)
Ho Chi Minh City | Hai Phong | ||||
---|---|---|---|---|---|
Starting Member | |||||
背番号 | 選手名 | ポジション | 背番号 | 選手名 | ポジション |
89 | P. Lê Giang | 1 | Nguyễn Đình Tri | ||
77 | Sầm Ngọc Đức | 42 | A Sân | ||
5 | Nguyễn Minh Tùn | 91 | Phạm Hoài Dương | ||
2 | Ngô Tùng Quốc | 5 | Đặng Văn Tới | ||
3 | Nguyễn Thanh Th | 25 | B. Bissainthe | ||
29 | Nguyễn Hạ Long | 30 | Lương Hoàng Nam | ||
28 | Trần Hoàng Phúc | 77 | Nguyễn Hữu Sơn | ||
7 | P. Ntep | 97 | Triệu Việt Hưng | ||
18 | Bùi Ngọc Long | 79 | Nguyễn Tuấn Anh | ||
9 | Hồ Tuấn Tài | 9 | Lucão do Break | ||
10 | C. Timite | 7 | J. Mpande |
Substitute Member | |||||
---|---|---|---|---|---|
背番号 | 選手名 | ポジション | 背番号 | 選手名 | ポジション |
20 | Chu Văn Kiên | 6 | Lương Xuân Trườ | ||
15 | Uông Ngọc Tiến | 23 | Đàm Tiến Dũng | ||
17 | Nguyễn Minh Tru | 19 | Lê Mạnh Dũng | ||
21 | Đào Quốc Gia | 2 | Nguyễn Anh Hùng | ||
22 | Võ Hữu Việt Hoà | 8 | M. Lo | ||
8 | Nguyễn Vũ Tín | 11 | Hồ Minh Dĩ | ||
11 | Lâm Thuận | 14 | Nguyễn Văn Đạt | ||
23 | Hoàng Vĩnh Nguy | 20 | Dương Văn Khoa | ||
25 | Phạm Hữu Nghĩa | 36 | Phạm Văn Luân |
試合結果詳細 スタッツ(Match Statistics)
Ho Chi Minh City | Match Statistics | Hai Phong |
---|---|---|
1 | ゴール数 | 1 |
0 | シュート数 | 0 |
0 | 枠内シュート数 | 0 |
ボール支配率 | ||
0 | パス数 | 0 |
パス成功率 | ||
0 | コーナーキック数 | 0 |
0 | ファウル数 | 0 |
0 | 警告 | 0 |
0 | 退場 | 0 |
試合会場
会場都市 | スタジアム名称 |
---|---|
Ho Chi Minh City | Sân vận động Thống Nhất |