試合結果
チーム情報・選手一覧 | 試合日程・結果 |
---|
試合結果詳細
Date | League | Home | Status | Away |
---|---|---|---|---|
2023-12-08 | V.League 1 Regular Season - 5 | Hoang Anh Gia Lai | 1-2 終了 | Viettel |
得点者
時間(分) | 得点 | アシスト |
---|---|---|
16 | Trần Minh Vương | |
17 | Bruno Catanhede | |
20 | Khuất Văn Khang |
試合登録選手(Starting・Substitute)
Hoang Anh Gia Lai | Viettel | ||||
---|---|---|---|---|---|
Starting Member | |||||
背番号 | 選手名 | ポジション | 背番号 | 選手名 | ポジション |
27 | Phan Đình Vũ Hả | 36 | Phạm Văn Phong | ||
33 | Jairo | 4 | Bùi Tiến Dũng | ||
2 | Lê Văn Sơn | 90 | Trần Mạnh Cường | ||
15 | Nguyễn Thanh Nh | 3 | Nguyễn Thanh Bì | ||
21 | Nguyễn Văn Triệ | 21 | Nguyễn Đức Chiế | ||
10 | Trần Minh Vương | 28 | Nguyễn Hoàng Đứ | ||
11 | Nguyễn Tuấn Anh | 17 | Nguyễn Đức Hoàn | ||
8 | Châu Ngọc Quang | 11 | Khuất Văn Khang | ||
86 | Dụng Quang Nho | 37 | Bruno Catanhede | ||
35 | Jhon Cley | 9 | Trần Ngọc Sơn | ||
19 | Nguyễn Quốc Việ | 23 | Nhâm Mạnh Dũng |
Substitute Member | |||||
---|---|---|---|---|---|
背番号 | 選手名 | ポジション | 背番号 | 選手名 | ポジション |
20 | Trần Bảo Toàn | 12 | Phan Tuấn Tài | ||
24 | Nguyễn Đức Việt | 22 | Trần Danh Trung | ||
60 | Võ Đình Lâm | 8 | Nguyễn Hữu Thắn | ||
71 | A Hoàng | 86 | Trương Tiến Anh | ||
5 | Nguyễn Hữu Anh | 14 | Mohamed Essam | ||
6 | Trần Thanh Sơn | 2 | Vũ Văn Quyết | ||
18 | Lê Hữu Phước | 15 | Đặng Tuấn Phong | ||
25 | Trần Trung Kiên | 16 | Nguyễn Huy Hùng | ||
62 | Phan Du Học | 25 | Quàng Thế Tài |
試合結果詳細 スタッツ(Match Statistics)
Hoang Anh Gia Lai | Match Statistics | Viettel |
---|---|---|
1 | ゴール数 | 2 |
0 | シュート数 | 0 |
0 | 枠内シュート数 | 0 |
ボール支配率 | ||
0 | パス数 | 0 |
パス成功率 | ||
0 | コーナーキック数 | 0 |
0 | ファウル数 | 0 |
0 | 警告 | 0 |
0 | 退場 | 0 |
試合会場
会場都市 | スタジアム名称 |
---|---|
Pleiku | Sân vận động Plei Cu |