試合結果
チーム情報・選手一覧 | 試合日程・結果 |
---|
試合結果詳細
Date | League | Home | Status | Away |
---|---|---|---|---|
2023-12-03 | V.League 1 Regular Season - 4 | Hoang Anh Gia Lai | 1-1 終了 | Binh Duong |
得点者
時間(分) | 得点 | アシスト |
---|---|---|
2 | Lê Văn Sơn | |
27 | Jan |
試合登録選手(Starting・Substitute)
Hoang Anh Gia Lai | Binh Duong | ||||
---|---|---|---|---|---|
Starting Member | |||||
背番号 | 選手名 | ポジション | 背番号 | 選手名 | ポジション |
1 | Dương Văn Lợi | 25 | Trần Minh Toàn | ||
33 | Jairo | 3 | Quế Ngọc Hải | ||
2 | Lê Văn Sơn | 34 | Lê Quang Hùng | ||
15 | Nguyễn Thanh Nh | 4 | Jan | ||
10 | Trần Minh Vương | 17 | Võ Minh Trọng | ||
11 | Nguyễn Tuấn Anh | 39 | G. Kizito | ||
8 | Châu Ngọc Quang | 77 | A. Elogo | ||
86 | Dụng Quang Nho | 14 | Nguyễn Hải Huy | ||
35 | Jhon Cley | 22 | Nguyễn Tiến Lin | ||
20 | Trần Bảo Toàn | 16 | Nguyễn Trần Việ | ||
19 | Nguyễn Quốc Việ | 11 | Bùi Vĩ Hào |
Substitute Member | |||||
---|---|---|---|---|---|
背番号 | 選手名 | ポジション | 背番号 | 選手名 | ポジション |
21 | Nguyễn Văn Triệ | 9 | P. Ibara | ||
24 | Nguyễn Đức Việt | 7 | R. Ha | ||
18 | Lê Hữu Phước | 88 | Bùi Duy Thường | ||
71 | A Hoàng | 27 | Đoàn Hải Quân | ||
5 | Nguyễn Hữu Anh | 29 | Võ Hoàng Minh K | ||
6 | Trần Thanh Sơn | 8 | Tống Anh Tỷ | ||
25 | Trần Trung Kiên | 19 | Nguyễn Thành Lộ | ||
29 | Âu Dương Quân | 23 | Vũ Tuyên Quang | ||
62 | Phan Du Học | 32 | Trương Dũ Đạt |
試合結果詳細 スタッツ(Match Statistics)
Hoang Anh Gia Lai | Match Statistics | Binh Duong |
---|---|---|
1 | ゴール数 | 1 |
0 | シュート数 | 0 |
0 | 枠内シュート数 | 0 |
ボール支配率 | ||
0 | パス数 | 0 |
パス成功率 | ||
0 | コーナーキック数 | 0 |
0 | ファウル数 | 0 |
0 | 警告 | 0 |
0 | 退場 | 0 |
試合会場
会場都市 | スタジアム名称 |
---|---|
Pleiku | Sân vận động Plei Cu |