試合結果
チーム情報・選手一覧 | 試合日程・結果 |
---|
試合結果詳細
Date | League | Home | Status | Away |
---|---|---|---|---|
2023-12-02 | V.League 1 Regular Season - 4 | Song Lam Nghe An | 4-4 終了 | Quang Nam |
得点者
時間(分) | 得点 | アシスト |
---|---|---|
6 | S. Eze | |
22 | M. Olaha | |
26 | M. Olaha | |
45 | Nguyễn Đình Bắc | |
47 | M. Olaha | |
51 | Mai Sỹ Hoàng | |
60 | Yago | |
90 | S. Eze |
試合登録選手(Starting・Substitute)
Song Lam Nghe An | Quang Nam | ||||
---|---|---|---|---|---|
Starting Member | |||||
背番号 | 選手名 | ポジション | 背番号 | 選手名 | ポジション |
1 | Nguyễn Văn Việt | 26 | Tống Đức An | ||
95 | M. Zebić | 37 | Võ Ngọc Đức | ||
3 | Lê Nguyên Hoàng | 66 | S. Eze | ||
8 | Nguyễn Trọng Ho | 4 | Nguyễn Tăng Tiế | ||
23 | Mai Sỹ Hoàng | 8 | Phan Thanh Hậu | ||
11 | Trần Mạnh Quỳnh | 12 | Trần Hoàng Hưng | ||
70 | R. Success | 11 | Nguyễn Văn Trạn | ||
19 | Phan Bá Quyền | 7 | Nguyễn Đình Bắc | ||
10 | Đinh Xuân Tiến | 39 | Hoàng Vũ Samson | ||
17 | Trần Nam Hải | 14 | Yago | ||
7 | M. Olaha | 25 | Lê Xuân Tú |
Substitute Member | |||||
---|---|---|---|---|---|
背番号 | 選手名 | ポジション | 背番号 | 選手名 | ポジション |
14 | Nguyễn Văn Việt | 6 | Lê Hải Đức | ||
6 | Trần Đình Hoàng | 3 | Trần Ngọc Hiệp | ||
28 | Nguyễn Văn Bách | 30 | Conrado | ||
22 | Nguyễn Xuân Bìn | 10 | Mạch Ngọc Hà | ||
2 | Vương Văn Huy | 29 | Ngân Văn Đại | ||
16 | Nguyễn Quang Vi | 1 | Nguyễn Văn Công | ||
21 | Phan Xuân Đại | 5 | P. Lamothe | ||
24 | Lê Văn Quý | 16 | Mạc Đức Việt An | ||
26 | Cao Văn Bình | 28 | Phù Trung Phong |
試合結果詳細 スタッツ(Match Statistics)
Song Lam Nghe An | Match Statistics | Quang Nam |
---|---|---|
4 | ゴール数 | 4 |
0 | シュート数 | 0 |
0 | 枠内シュート数 | 0 |
ボール支配率 | ||
0 | パス数 | 0 |
パス成功率 | ||
0 | コーナーキック数 | 0 |
0 | ファウル数 | 0 |
0 | 警告 | 0 |
0 | 退場 | 0 |
試合会場
会場都市 | スタジアム名称 |
---|---|
Vinh | Sân vận động Vinh |