試合結果
チーム情報・選手一覧 | 試合日程・結果 |
---|
得点者
時間(分) | 得点 | アシスト |
---|---|---|
6 | R. Gordon | |
18 | Lê Thanh Bình | |
59 | Đinh Xuân Tiến | |
71 | Võ Nguyên Hoàng |
試合登録選手(Starting・Substitute)
Thanh Hóa | Song Lam Nghe An | ||||
---|---|---|---|---|---|
Starting Member | |||||
背番号 | 選手名 | ポジション | 背番号 | 選手名 | ポジション |
67 | Trịnh Xuân Hoàn | 1 | Nguyễn Văn Việt | ||
15 | Trịnh Văn Lợi | 6 | Trần Đình Hoàng | ||
18 | Đinh Viết Tú | 95 | M. Zebić | ||
95 | Gustavo Santana | 5 | Lê Văn Thành | ||
28 | Hoàng Thái Bình | 2 | Vương Văn Huy | ||
88 | Luiz Antônio | 23 | Mai Sỹ Hoàng | ||
34 | Doãn Ngọc Tân | 65 | Bùi Đình Châu | ||
27 | A Mít | 11 | Trần Mạnh Quỳnh | ||
12 | Nguyễn Thái Sơn | 70 | R. Success | ||
91 | Lê Thanh Bình | 28 | Nguyễn Văn Bách | ||
11 | R. Gordon | 7 | M. Olaha |
Substitute Member | |||||
---|---|---|---|---|---|
背番号 | 選手名 | ポジション | 背番号 | 選手名 | ポジション |
8 | Võ Nguyên Hoàng | 10 | Đinh Xuân Tiến | ||
20 | Nguyễn Trọng Hù | 17 | Trần Nam Hải | ||
7 | Nguyễn Thanh Lo | 16 | Nguyễn Quang Vi | ||
9 | Nguyễn Văn Tùng | 21 | Phan Xuân Đại | ||
14 | Trương Thanh Na | 14 | Nguyễn Văn Việt | ||
10 | Lê Văn Thắng | 3 | Lê Nguyên Hoàng | ||
16 | Đinh Tiến Thành | 22 | Nguyễn Xuân Bìn | ||
30 | Y Êli Niê | 25 | Trần Văn Tiến | ||
52 | Nguyễn Trọng Ph | 19 | Phan Bá Quyền |
試合結果詳細 スタッツ(Match Statistics)
Thanh Hóa | Match Statistics | Song Lam Nghe An |
---|---|---|
3 | ゴール数 | 1 |
0 | シュート数 | 0 |
0 | 枠内シュート数 | 0 |
ボール支配率 | ||
0 | パス数 | 0 |
パス成功率 | ||
0 | コーナーキック数 | 0 |
0 | ファウル数 | 0 |
0 | 警告 | 0 |
0 | 退場 | 0 |
試合会場
会場都市 | スタジアム名称 |
---|---|
Thanh Hóa | Sân vận động Thanh Hóa |